Kết quả FC Tokyo vs Kawasaki Frontale, 15h00 ngày 29/03
Kết quả FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Tokyo vs Kawasaki Frontale, 15h00 ngày 29/3
Đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.08-0.25
0.80O 2.5
1.03U 2.5
0.831
3.50X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
56'0-1
Shin Yamada
-
65'Keigo Higashi
Kento Hashimoto0-1 -
65'Tsuyoshi Ogashiwa
Kota Tawaratsumida0-1 -
71'0-1Tatsuya Ito
Maruyama Yuuichi -
71'Koki Tsukagawa
Kein Sato0-1 -
73'0-2
Tatsuya Ito
-
78'0-2Kento Tachibanada
Ryota Oshima -
78'0-2Erison Danilo de Souza
Shin Yamada -
83'0-3
Erison Danilo de Souza (Assist:Yasuto Wakisaka)
-
86'0-3Yusuke Segawa
Ienaga Akihiro -
86'0-3So Kawahara
Hiroyuki Yamamoto -
86'Kyota Tokiwa
Teruhito Nakagawa0-3 -
86'Leon Nozawa
Kanta Doi0-3
-
FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo3-4-2-141Taishi Brandon Nozawa30Teppei Oka47Seiji Kimura32Kanta Doi7Soma Anzai8Takahiro Kou18Kento Hashimoto99Kousuke Shirai33Kota Tawaratsumida16Kein Sato39Teruhito Nakagawa20Shin Yamada41Ienaga Akihiro14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho6Hiroyuki Yamamoto10Ryota Oshima5Asahi Sasaki2Kota Takai35Maruyama Yuuichi13Sota Miura98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
10Keigo Higashi11Tsuyoshi Ogashiwa35Koki Tsukagawa27Kyota Tokiwa28Leon Nozawa13Go Hatano44Henrique Trevisan4Yasuki Kimoto36Hisatoshi NishidoTatsuya Ito 17Kento Tachibanada 8Erison Danilo de Souza 9Yusuke Segawa 18So Kawahara 19Jung Sung Ryong 1Jesiel Cardoso Miranda 4Sai Van Wermeskerken 31Ten Miyagi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
FC TokyoKawasaki Frontale
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
629Số đường chuyền467
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn5
-
-
13Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass24
-
-
97Pha tấn công113
-
-
40Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B T T T H |
3 | Kashiwa Reysol | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T T B H H |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 11 | T H T B H T |
5 | Shimizu S-Pulse | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H B B T |
6 | Fagiano Okayama | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3 | 11 | B T H B H T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H T H B |
8 | Kyoto Sanga | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | H H T B T T |
9 | Shonan Bellmare | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T H H B B |
10 | Avispa Fukuoka | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B B T T T H |
11 | Gamba Osaka | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T T B H |
12 | Tokyo Verdy | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T B H T H |
13 | Urawa Red Diamonds | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H B B T H H |
14 | Yokohama FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | T H B B T B |
15 | FC Tokyo | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 7 | B T B H B B |
16 | Yokohama Marinos | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H B H H T B |
17 | Cerezo Osaka | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B H H B H |
18 | Vissel Kobe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H H B T B |
19 | Nagoya Grampus | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B H B T |
20 | Albirex Niigata | 7 | 0 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B H H B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản