Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ, 11h00 ngày 29/09
Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Phong độ Diavorosso Hiroshima Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.44X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.82O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 18
-
Fujizakura Yamanashi Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: Diễn biến chính
-
8'1-0
-
32'2-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujizakura Yamanashi Nữ vs Diavorosso Hiroshima Nữ: Số liệu thống kê
-
Fujizakura Yamanashi NữDiavorosso Hiroshima Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
112Pha tấn công79
-
-
50Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản