Kết quả Tsukuba FC Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ, 13h00 ngày 05/10
Kết quả Tsukuba FC Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Đối đầu Tsukuba FC Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202413:00
-
Tsukuba FC Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.05-1
0.73O 2.5
0.83U 2.5
0.951
4.33X
3.752
1.62Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
0.98O 1
0.78U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tsukuba FC Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 19
-
Tsukuba FC Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1
-
65'1-1
-
73'2-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tsukuba FC Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: Số liệu thống kê
-
Tsukuba FC NữFujizakura Yamanashi Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
103Pha tấn công92
-
-
59Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản