Kết quả Veertien Mie Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ, 14h00 ngày 22/06
Kết quả Veertien Mie Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
Đối đầu Veertien Mie Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202414:00
-
Veertien Mie Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.93O 2.75
0.93U 2.75
0.851
7.00X
5.802
1.25Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.80O 1
0.73U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veertien Mie Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 16
-
Veertien Mie Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1
-
35'0-1
-
37'0-2
-
44'0-3
-
49'0-4
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Veertien Mie Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: Số liệu thống kê
-
Veertien Mie NữOkayama Yunogo Belle Nữ
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút32
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
4Sút ra ngoài20
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
59Pha tấn công86
-
-
33Tấn công nguy hiểm108
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản