Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ, 11h00 ngày 26/05
Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.00X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 12
-
Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: Diễn biến chính
-
9'1-0
-
16'1-1
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: Số liệu thống kê
-
Yamato Sylphid NữFujizakura Yamanashi Nữ
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
79Pha tấn công83
-
-
34Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 63 | 6 | 57 | 47 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | H T B T T H |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 27 | 11 | 32 | H B T T B B |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 27 | T H H B T B |
5 | Kibi International University (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 24 | B T H T T T |
6 | Diosa Izumo (W) | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T H H B H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | H T H B T B |
8 | Veertien Mie (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 21 | H B T B B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 20 | B B B T T T |
10 | FC Imabari (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | H H T H B T |
11 | Tsukuba FC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 8 | 36 | -28 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | T B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản