Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ, 11h00 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 12

  • Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: Diễn biến chính

  • 9'
    goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal 
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yamato Sylphid Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: Số liệu thống kê

  • Yamato Sylphid Nữ
    Fujizakura Yamanashi Nữ
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 17 15 2 0 63 6 57 47 T T T T T T
2 Fujizakura Yamanashi (W) 17 10 3 4 25 11 14 33 H T B T T H
3 JFA Academy Fukushima (W) 17 10 2 5 38 27 11 32 H B T T B B
4 SEISA OSA Rheia (W) 17 8 3 6 25 19 6 27 T H H B T B
5 Kibi International University (W) 17 7 3 7 18 20 -2 24 B T H T T T
6 Diosa Izumo (W) 17 5 8 4 17 15 2 23 H T H H B H
7 Yamato Sylphid (W) 17 6 4 7 19 26 -7 22 H T H B T B
8 Veertien Mie (W) 17 5 6 6 10 19 -9 21 H B T B B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 17 6 2 9 18 27 -9 20 B B B T T T
10 FC Imabari (W) 17 2 8 7 13 29 -16 14 H H T H B T
11 Tsukuba FC (W) 17 3 2 12 8 36 -28 11 B B B B B B
12 Fukuoka AN (W) 17 2 3 12 10 29 -19 9 T B B B B B