Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ, 11h00 ngày 06/10
Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.75
0.81U 2.75
0.991
2.70X
3.402
2.20Hiệp 1+0
0.98-0
0.74O 1.25
1.01U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yamato Sylphid Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 19
-
Yamato Sylphid Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Diễn biến chính
-
45'1-0
-
48'1-1
-
62'2-1
-
62'2-2
-
84'2-3
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yamato Sylphid Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Số liệu thống kê
-
Yamato Sylphid NữJFA Academy Fukushima Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
107Pha tấn công101
-
-
63Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản