Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Veertien Mie Nữ, 09h30 ngày 06/05
Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Veertien Mie Nữ
Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Veertien Mie Nữ
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202409:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.88O 2
0.84U 2
0.961
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yamato Sylphid Nữ vs Veertien Mie Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 » vòng 9
-
Yamato Sylphid Nữ vs Veertien Mie Nữ: Diễn biến chính
-
5'1-0
-
25'2-0
-
81'3-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yamato Sylphid Nữ vs Veertien Mie Nữ: Số liệu thống kê
-
Yamato Sylphid NữVeertien Mie Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
73Pha tấn công68
-
-
36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 63 | 6 | 57 | 47 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | H T B T T H |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 27 | 11 | 32 | H B T T B B |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 27 | T H H B T B |
5 | Kibi International University (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 24 | B T H T T T |
6 | Diosa Izumo (W) | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T H H B H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | H T H B T B |
8 | Veertien Mie (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 21 | H B T B B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 20 | B B B T T T |
10 | FC Imabari (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | H H T H B T |
11 | Tsukuba FC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 8 | 36 | -28 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | T B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản