Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 4'
    Kaina Tanimura (Assist:Naoki Kase) goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Ryuji SAITO
  • 42'
    1-0
     Tatsushi Koyanagi
     Shota AOKI
  • 56'
    Daiki Yamaguchi
    1-0
  • 61'
    Rio Omori  
    Naoki Kase  
    1-0
  • 61'
    Taisei Kato  
    Jun Nishikawa  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Junki Hata
     Keito Kawamura
  • 67'
    1-0
     Ren Komatsu
     Yukihito Kajiya
  • 69'
    Kaina Tanimura (Assist:Kotaro Arima) goal 
    2-0
  • 77'
    Rio Omori
    2-0
  • 82'
    2-0
     Ibuki Yoshida
     Kota Muramatsu
  • 82'
    2-0
     Takuma Mizutani
     Daiki Sato
  • 88'
    Yusuke Ishida
    2-0
  • 90'
    Keita Buwanika  
    Kaina Tanimura  
    2-0
  • 90'
    Ryo Tanada  
    Kotaro Arima  
    2-0
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki4-1-4-1
    21
    Kotaro Tachikawa
    32
    Sena Igarashi
    27
    Kazuki Dohana
    22
    Jin Ikoma
    2
    Yusuke Ishida
    24
    Yuto Yamashita
    17
    Kaina Tanimura
    14
    Daiki Yamaguchi
    7
    Jun Nishikawa
    15
    Naoki Kase
    10
    Kotaro Arima
    11
    Yukihito Kajiya
    40
    Shota AOKI
    77
    Keito Kawamura
    25
    Tomofumi Fujiyama
    6
    Hiroto Morooka
    29
    Daiki Sato
    16
    Kota Muramatsu
    27
    Keita Yoshioka
    5
    Takashi Kawano
    13
    Ryuji SAITO
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Keita Buwanika
    13Mizuki Kaburaki
    36Taisei Kato
    34Rio Omori
    31Shuhei Shikano
    18Keita Shirawachi
    28Ryo Tanada
    Junki Hata 8
    Ren Komatsu 10
    Tatsushi Koyanagi 3
    Hiroki Kurimoto 20
    Takuma Mizutani 7
    Soki Yatagai 23
    Ibuki Yoshida 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Blaublitz Akita
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation