Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 04/08
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita
Nhận định Iwaki vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 4/8
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202416:00
-
Blaublitz Akita 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
4'Kaina Tanimura (Assist:Naoki Kase)1-0
-
39'1-0Ryuji SAITO
-
42'1-0Tatsushi Koyanagi
Shota AOKI -
56'Daiki Yamaguchi1-0
-
61'Rio Omori
Naoki Kase1-0 -
61'Taisei Kato
Jun Nishikawa1-0 -
67'1-0Junki Hata
Keito Kawamura -
67'1-0Ren Komatsu
Yukihito Kajiya -
69'Kaina Tanimura (Assist:Kotaro Arima)2-0
-
77'Rio Omori2-0
-
82'2-0Ibuki Yoshida
Kota Muramatsu -
82'2-0Takuma Mizutani
Daiki Sato -
88'Yusuke Ishida2-0
-
90'Keita Buwanika
Kaina Tanimura2-0 -
90'Ryo Tanada
Kotaro Arima2-0
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki4-1-4-121Kotaro Tachikawa32Sena Igarashi27Kazuki Dohana22Jin Ikoma2Yusuke Ishida24Yuto Yamashita17Kaina Tanimura14Daiki Yamaguchi7Jun Nishikawa15Naoki Kase10Kotaro Arima11Yukihito Kajiya40Shota AOKI77Keito Kawamura25Tomofumi Fujiyama6Hiroto Morooka29Daiki Sato16Kota Muramatsu27Keita Yoshioka5Takashi Kawano13Ryuji SAITO1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
11Keita Buwanika13Mizuki Kaburaki36Taisei Kato34Rio Omori31Shuhei Shikano18Keita Shirawachi28Ryo TanadaJunki Hata 8Ren Komatsu 10Tatsushi Koyanagi 3Hiroki Kurimoto 20Takuma Mizutani 7Soki Yatagai 23Ibuki Yoshida 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURAKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiBlaublitz Akita
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
110Pha tấn công118
-
-
65Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản