Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 8

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 29'
    Daiki Yamaguchi (Assist:Rui Osako) goal 
    1-0
  • 36'
    Yusuke Onishi
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kanta Nagata
     Kazuyoshi Shimabuku
  • 46'
    Kotaro Arima  
    Keiichi Kondo  
    1-0
  • 46'
    Yuto Yamashita  
    Yusuke Onishi  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Kazaki Nakagawa
     Ren Asakura
  • 63'
    1-0
     Kota Osone
     Masahiko Sugita
  • 66'
    Daiki Yamaguchi (Assist:Jun Nishikawa) goal 
    2-0
  • 67'
    Rio Omori
    2-0
  • 71'
    Jin Ikoma  
    Rio Omori  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Shohei Kawakami
     Ryosuke Hisadomi
  • 76'
    Yusuke Ishida  
    Naoki Kase  
    2-0
  • 77'
    2-0
    Nobuyuki Kawashima
  • 78'
    Jun Nishikawa goal 
    3-0
  • 81'
    3-0
     Keisuke Ogasawara
     Kotaro Yamahara
  • 85'
    Mizuki Kaburaki  
    Daiki Yamaguchi  
    3-0
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    21
    Kotaro Tachikawa
    34
    Rio Omori
    3
    Hayato Teruyama
    32
    Sena Igarashi
    23
    Rui Osako
    14
    Daiki Yamaguchi
    19
    Yusuke Onishi
    15
    Naoki Kase
    17
    Kaina Tanimura
    7
    Jun Nishikawa
    9
    Keiichi Kondo
    9
    Ken Yamura
    8
    Ren Asakura
    23
    Ryota Kajikawa
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    15
    Masahiko Sugita
    26
    Kento Nishiya
    10
    Keigo Enomoto
    22
    Ryosuke Hisadomi
    2
    Nobuyuki Kawashima
    16
    Kotaro Yamahara
    35
    Kei Uchiyama
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kotaro Arima
    22Jin Ikoma
    2Yusuke Ishida
    13Mizuki Kaburaki
    18Keita Shirawachi
    1Kengo Tanaka
    24Yuto Yamashita
    Taiki Arai 6
    Shohei Kawakami 33
    Kai Chide Kitamura 41
    Kanta Nagata 24
    Kazaki Nakagawa 14
    Keisuke Ogasawara 5
    Kota Osone 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Fujieda MYFC
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation