Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Oita Trinita, 16h00 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Manato Kimoto
     Manato Yoshida
  • 61'
    Ryo Tanada  
    Jun Nishikawa  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Shun Ayukawa
     Arata Watanabe
  • 67'
    0-0
     Derlan De Oliveira Bento
     Yudai Fujiwara
  • 70'
    Rui Osako  
    Naoki Kase  
    0-0
  • 76'
    Keiichi Kondo  
    Yusuke Ishida  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Hyun-woo Kim
     Shun Nagasawa
  • 81'
    0-0
     Kenshin Yasuda
     Hiroto Nakagawa
  • 87'
    0-0
    Shun Ayukawa
  • 90'
    0-0
    Hyun-woo Kim
  • 90'
    0-1
    goal Hyun-woo Kim (Assist:Shun Ayukawa)
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-2
    21
    Kotaro Tachikawa
    2
    Yusuke Ishida
    34
    Rio Omori
    22
    Jin Ikoma
    32
    Sena Igarashi
    24
    Yuto Yamashita
    15
    Naoki Kase
    14
    Daiki Yamaguchi
    7
    Jun Nishikawa
    17
    Kaina Tanimura
    10
    Kotaro Arima
    93
    Shun Nagasawa
    11
    Arata Watanabe
    10
    Naoki Nomura
    5
    Hiroto Nakagawa
    44
    Manato Yoshida
    19
    Arata Kozakai
    29
    Shinya Utsumoto
    25
    Tomoya Ando
    31
    Matheus Pereira
    34
    Yudai Fujiwara
    22
    Kyeong-geon Mun
    Oita Trinita3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Mizuki Kaburaki
    9Keiichi Kondo
    23Rui Osako
    26Iori Sakamoto
    18Keita Shirawachi
    28Ryo Tanada
    1Kengo Tanaka
    Shun Ayukawa 21
    Derlan De Oliveira Bento 3
    Hyun-woo Kim 41
    Manato Kimoto 37
    Konosuke Nishikawa 24
    Taira Shige 16
    Kenshin Yasuda 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Oita Trinita
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation