Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse, 14h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 10

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Lucas Braga Ribeiro (Assist:Koya Kitagawa)
  • 9'
    0-2
    goal Takashi Inui (Assist:Koya Kitagawa)
  • 22'
    Jun Nishikawa (Assist:Kaina Tanimura) goal 
    1-2
  • 39'
    1-2
     Kai Matsuzaki
     Carlinhos Junior
  • 46'
    Yusuke Ishida  
    Rio Omori  
    1-2
  • 58'
    Keiichi Kondo  
    Kotaro Arima  
    1-2
  • 68'
    1-3
    goal Koya Kitagawa (Assist:Reon Yamahara)
  • 70'
    1-3
     Kenta Nishizawa
     Koya Kitagawa
  • 70'
    1-3
     Motoki Nishihara
     Takashi Inui
  • 71'
    Yuto Yamashita  
    Rui Osako  
    1-3
  • 80'
    Kaina Tanimura (Assist:Daiki Yamaguchi) goal 
    2-3
  • 81'
    Jin Ikoma  
    Naoki Kase  
    2-3
  • 81'
    Keita Shirawachi  
    Jun Nishikawa  
    2-3
  • 87'
    2-3
     Yutaka Yoshida
     Kengo Kitazume
  • 87'
    2-3
     Sodai Hasukawa
     Lucas Braga Ribeiro
  • 90'
    2-3
    Kota Miyamoto
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    21
    Kotaro Tachikawa
    34
    Rio Omori
    3
    Hayato Teruyama
    32
    Sena Igarashi
    23
    Rui Osako
    14
    Daiki Yamaguchi
    19
    Yusuke Onishi
    15
    Naoki Kase
    17
    Kaina Tanimura
    7
    Jun Nishikawa
    10
    Kotaro Arima
    23
    Koya Kitagawa
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    33
    Takashi Inui
    10
    Carlinhos Junior
    13
    Kota Miyamoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    5
    Kengo Kitazume
    3
    Yuji Takahashi
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    14
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Jin Ikoma
    2Yusuke Ishida
    9Keiichi Kondo
    6Kanta Sakagishi
    18Keita Shirawachi
    1Kengo Tanaka
    24Yuto Yamashita
    Sodai Hasukawa 4
    Kai Matsuzaki 19
    Motoki Nishihara 44
    Kenta Nishizawa 16
    Yuya Oki 1
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Yutaka Yoshida 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Shimizu S-Pulse
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation