Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse, 11h00 ngày 21/10
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
Nhận định Iwaki FC vs Shimizu S-Pulse, vòng 39 giải Hạng Nhì Nhật Bản 11h00 ngày 21/10
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202311:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.85O 2.75
0.94U 2.75
0.931
3.25X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.17O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
11'0-1Katsuhiro Nakayama (Assist:Shuichi Gonda)
-
30'0-2Katsuhiro Nakayama
-
32'0-3Teruki Hara
-
36'Daiki Yamaguchi0-3
-
41'Kaina Tanimura (Assist:Ryo Arita)1-3
-
45'Shu Yoshizawa1-3
-
46'Genki Egawa
Shu Yoshizawa1-3 -
46'Sota Nagai
Yoshihiro Shimoda1-3 -
59'1-4Reon Yamahara
-
60'1-4Koya Kitagawa
Thiago Santos Santana -
60'1-4Kengo Kitazume
Carlinhos Junior -
62'1-5Ryohei Shirasaki (Assist:Koya Kitagawa)
-
64'1-5Kota Miyamoto
Ronaldo Da Silva Souza -
64'1-5Takeru Kishimoto
Yuji Takahashi -
75'1-6Kengo Kitazume (Assist:Koya Kitagawa)
-
76'1-6Yuta Kamiya
Takashi Inui -
81'Kotaro Arima
Ryo Arita1-6 -
90'1-7Takeru Kishimoto
-
90'Asahi Haga
Daiki Yamaguchi1-7
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-221Toru Takagiwa6Eiji Miyamoto4Rei Ieizumi3Ryo Endo24Yuto Yamashita33Yoshihiro Shimoda17Kaina Tanimura19Hiroto Iwabuchi14Daiki Yamaguchi11Ryo Arita18Shu Yoshizawa9Thiago Santos Santana11Katsuhiro Nakayama33Takashi Inui10Carlinhos Junior14Ryohei Shirasaki3Ronaldo Da Silva Souza70Teruki Hara4Yuji Takahashi50Yoshinori Suzuki2Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
10Kotaro Arima35Genki Egawa25Asahi Haga16Takumi Kawamura27Nelson Henrique Machado da Silva20Sota Nagai1Kengo TanakaYuta Kamiya 7Takeru Kishimoto 15Koya Kitagawa 45Kengo Kitazume 5Kota Miyamoto 13Takuo Okubo 1Yutaka Yoshida 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURATadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiShimizu S-Pulse
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
103Pha tấn công97
-
-
47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản