Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Thespa Kusatsu, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Thespa Kusatsu
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Thespa Kusatsu
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
-
Thespa Kusatsu 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.70X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs Thespa Kusatsu
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Thespa Kusatsu: Diễn biến chính
-
13'Daiki Yamaguchi (Assist:Naoki Kase)1-0
-
54'1-0Daiki Nakashio
-
60'Rui Osako
Kanta Sakagishi1-0 -
60'Sena Igarashi
Naoki Kase1-0 -
62'1-0Ryonosuke Kabayama
Shuto Kitagawa -
62'1-0Koki Kazama
Masashi Wada -
62'1-0Atsuki Yamanaka
Riyo Kawamoto -
71'1-0Atsushi Kawata
Kosuke Sagawa -
74'Yusuke Onishi
Sosuke Shibata1-0 -
78'Daiki Yamaguchi (Assist:Yuto Yamashita)2-0
-
80'2-0Ryonosuke Kabayama
-
85'2-0Sena Saito
Taishi Semba -
85'Kumata Naoki
Kaina Tanimura2-0 -
85'Yuma Kato
Jin Ikoma2-0 -
89'Kotaro Arima (Assist:Kumata Naoki)3-0
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Thespa Kusatsu: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-1-4-21Kengo Tanaka22Jin Ikoma34Rio Omori40Yoshihiro Shimoda8Sosuke Shibata6Kanta Sakagishi14Daiki Yamaguchi24Yuto Yamashita15Naoki Kase17Kaina Tanimura10Kotaro Arima40Kosuke Sagawa7Masashi Wada9Shuto Kitagawa44Taishi Semba6Taiki Amagasa14Riyo Kawamoto5Chie Kawakami34Tatsushi Koyanagi37Gijo Sehata36Daiki Nakashio21Masatoshi Kushibiki
- Đội hình dự bị
-
11Keita Buwanika32Sena Igarashi20Yuma Kato38Kumata Naoki19Yusuke Onishi23Rui Osako21Kotaro TachikawaRyo Ishii 42Ryonosuke Kabayama 28Atsushi Kawata 32Koki Kazama 15Ryuya Ohata 3Sena Saito 19Atsuki Yamanaka 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURATsuyoshi Otsuki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Thespa Kusatsu: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiThespa Kusatsu
-
11Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
20Sút Phạt29
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
22Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị3
-
-
0Cứu thua7
-
-
63Pha tấn công69
-
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản