Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 26/05
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202412:00
-
Tokushima Vortis 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.73X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
22'Kaina Tanimura (Assist:Yusuke Ishida)1-0
-
25'Sena Igarashi
Hayato Teruyama1-0 -
45'1-1Kodai Mori (Assist:Kento Hashimoto)
-
62'1-1Shunto Kodama
Akito Tanahashi -
62'1-1Tiago Alves Sales
Noah Kenshin Browne -
63'Keiichi Kondo
Kotaro Arima1-1 -
63'Kanta Sakagishi
Rui Osako1-1 -
63'Yoshihiro Shimoda
Naoki Kase1-1 -
72'1-1Kento Hashimoto
-
74'Yuto Yamashita
Yusuke Onishi1-1 -
74'1-1Yoichiro Kakitani
Daiki Watari -
82'Rio Omori1-1
-
83'1-1Taiyo Nishino
Elson Ferreira de Souza -
83'1-1Soya Takada
Kento Hashimoto
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-221Kotaro Tachikawa2Yusuke Ishida3Hayato Teruyama34Rio Omori23Rui Osako19Yusuke Onishi15Naoki Kase14Daiki Yamaguchi7Jun Nishikawa17Kaina Tanimura10Kotaro Arima16Daiki Watari9Noah Kenshin Browne15Akito Tanahashi18Elson Ferreira de Souza54Ryota Nagaki10Taro Sugimoto42Kento Hashimoto4Kaique Mafaldo5Kodai Mori26Hayato Aoki1Jose Aurelio Suarez
- Đội hình dự bị
-
32Sena Igarashi9Keiichi Kondo6Kanta Sakagishi40Yoshihiro Shimoda18Keita Shirawachi1Kengo Tanaka24Yuto YamashitaRyoga Ishio 3Yoichiro Kakitani 8Shunto Kodama 20Taiyo Nishino 13Soya Takada 17Hayate Tanaka 21Tiago Alves Sales 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURABenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiTokushima Vortis
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
2Cứu thua2
-
-
114Pha tấn công111
-
-
38Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản