Kết quả Blaublitz Akita vs Oita Trinita, 12h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Blaublitz Akita vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 22'
    Kazuya Onohara
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Shun Ayukawa
  • 35'
    0-2
    goal Derlan De Oliveira Bento (Assist:Matheus Pereira)
  • 46'
    0-2
     Arata Watanabe
     Shun Ayukawa
  • 59'
    Junki Hata
    0-2
  • 63'
    Takuma Mizutani  
    Ryuji SAITO  
    0-2
  • 63'
    Keito Kawamura  
    Junki Hata  
    0-2
  • 72'
    0-2
     Manato Yoshida
     Junya Nodake
  • 72'
    0-2
     Shinya Utsumoto
     Yusei Yashiki
  • 73'
    Ryota Nakamura  
    Ren Komatsu  
    0-2
  • 73'
    Ryuhei Oishi  
    Kazuya Onohara  
    0-2
  • 76'
    0-2
    Arata Watanabe
  • 85'
    0-2
     Ren Ikeda
     Naoki Nomura
  • 85'
    Keita Yoshioka  
    Daiki Sato  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Yudai Fujiwara
     Masaki Yumiba
  • Blaublitz Akita vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    1
    Genki Yamada
    13
    Ryuji SAITO
    5
    Takashi Kawano
    2
    Ryohei Okazaki
    4
    Koji Hachisuka
    29
    Daiki Sato
    6
    Hiroto Morooka
    80
    Kazuya Onohara
    8
    Junki Hata
    11
    Yukihito Kajiya
    10
    Ren Komatsu
    21
    Shun Ayukawa
    15
    Yusei Yashiki
    10
    Naoki Nomura
    16
    Taira Shige
    26
    Kenshin Yasuda
    6
    Masaki Yumiba
    18
    Junya Nodake
    31
    Matheus Pereira
    25
    Tomoya Ando
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    22
    Kyeong-geon Mun
    Oita Trinita3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Tomofumi Fujiyama
    77Keito Kawamura
    7Takuma Mizutani
    9Ryota Nakamura
    14Ryuhei Oishi
    23Soki Yatagai
    27Keita Yoshioka
    Yudai Fujiwara 34
    Taro Hamada 32
    Ren Ikeda 14
    Shun Nagasawa 93
    Shinya Utsumoto 29
    Arata Watanabe 11
    Manato Yoshida 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Oita Trinita
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation