Kết quả Blaublitz Akita vs Tochigi SC, 12h00 ngày 20/03
Kết quả Blaublitz Akita vs Tochigi SC
Nhận định Blaublitz Akita vs Tochigi SC, 12h00 ngày 20/3
Đối đầu Blaublitz Akita vs Tochigi SC
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/03/202412:00
-
Tochigi SC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 1.75
0.84U 1.75
1.041
2.10X
2.802
3.60Hiệp 1-0.25
1.38+0.25
0.62O 0.75
1.11U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5
-
Blaublitz Akita vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
49'Daiki Sato (Assist:Junki Hata)1-0
-
60'Ryota Nakamura
Junki Hata1-0 -
61'1-0Origbaajo Ismaila
Kisho Yano -
61'1-0Ko Miyazaki
Koya Okuda -
62'Takashi Kawano (Assist:Ryota Nakamura)2-0
-
64'2-0Ryotaro Ishida
-
67'Ryuhei Oishi
Daiki Sato2-0 -
67'Ren Komatsu
Yukihito Kajiya2-0 -
71'Keita Yoshioka (Assist:Ibuki Yoshida)3-0
-
75'3-0Harumi Minamino
Koki Oshima -
75'3-0Toshiki Mori
Sho Omori -
80'Hiroki Kurimoto
Tomofumi Fujiyama3-0 -
80'Koya Handa
Ibuki Yoshida3-0 -
83'3-0Taichi Aoshima
Sora Kobori
-
Blaublitz Akita vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-231Kentaro Kakoi13Ryuji SAITO5Takashi Kawano27Keita Yoshioka16Kota Muramatsu29Daiki Sato25Tomofumi Fujiyama80Kazuya Onohara8Junki Hata11Yukihito Kajiya18Ibuki Yoshida15Koya Okuda29Kisho Yano38Sora Kobori19Koki Oshima7Ryotaro Ishida24Kosuke Kanbe6Sho Omori17Takumi Fujitani2Wataru Hiramatsu33Rafael Costa27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
17Koya Handa10Ren Komatsu20Hiroki Kurimoto9Ryota Nakamura14Ryuhei Oishi2Ryohei Okazaki1Genki YamadaTaichi Aoshima 22Origbaajo Ismaila 9Shuhei Kawata 1Harumi Minamino 42Ko Miyazaki 32Toshiki Mori 10Shuya Takashima 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaTochigi SC
-
10Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
18Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
68Pha tấn công85
-
-
61Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản