Kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis, 11h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 42

  • Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Ryota Nagaki
  • 48'
    Kaito Mori(OW)
    1-0
  • 56'
    1-0
     Soya Takada
     Akito Tanahashi
  • 65'
    1-0
     Daiki Watari
     Koki Sugimori
  • 65'
    1-0
     Taiki Tamukai
     Taiyo Nishino
  • 73'
    Shion Niwa  
    Shota AOKI  
    1-0
  • 73'
    Yukihito Kajiya  
    Keita Saito  
    1-0
  • 73'
    Yosuke Mikami  
    Ryota Nakamura  
    1-0
  • 77'
    Masaki Okino  
    Junki Hata  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Kiyoshiro Tsuboi
     Ryo Toyama
  • 86'
    Hiroto Takana  
    Hiroto Morooka  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Kaito Mori
  • 90'
    Ryuji SAITO
    1-1
  • Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Blaublitz Akita4-4-2
    31
    Kentaro Kakoi
    13
    Ryuji SAITO
    5
    Takashi Kawano
    3
    Tatsushi Koyanagi
    22
    Ryota Takada
    8
    Junki Hata
    6
    Hiroto Morooka
    25
    Tomofumi Fujiyama
    9
    Ryota Nakamura
    40
    Shota AOKI
    29
    Keita Saito
    9
    Kaito Mori
    11
    Koki Sugimori
    15
    Akito Tanahashi
    24
    Kazuki Nishiya
    54
    Ryota Nagaki
    7
    Eiji Shirai
    39
    Taiyo Nishino
    6
    Kohei Uchida
    26
    Kodai Mori
    32
    Ryo Toyama
    21
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Naoki Inoue
    17Yukihito Kajiya
    14Yosuke Mikami
    15Shion Niwa
    10Masaki Okino
    23Hiroto Takana
    1Genki Yamada
    Toru Hasegawa 31
    Hidenori Ishii 5
    Tatsunori Sakurai 27
    Soya Takada 17
    Taiki Tamukai 2
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Daiki Watari 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ken Yoshida
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Blaublitz Akita
    Tokushima Vortis
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation