Kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 29/09
Kết quả Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
Đối đầu Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202412:00
-
Tokushima Vortis 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.50X
2.802
2.75Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
33'Ren Komatsu (Assist:Junki Hata)1-0
-
46'1-0Thales Procopio Castro de Paula
Taiki Tamukai -
59'Daiki Sato
Takuma Mizutani1-0 -
60'1-0Yuhi Murakami
Kiyoshiro Tsuboi -
60'1-0Ken Iwao
Taro Sugimoto -
60'1-0Noah Kenshin Browne
Yoichiro Kakitani -
63'Ren Komatsu (Assist:Daiki Sato)2-0
-
70'Ibuki Yoshida
Yukihito Kajiya2-0 -
71'Hiroto Morooka
Tomofumi Fujiyama2-0 -
71'Keito Kawamura
Junki Hata2-0 -
76'2-0Soya Takada
Elson Ferreira de Souza -
79'Shota AOKI
Ren Komatsu2-0 -
88'2-0Ken Iwao
-
90'2-0Yuhi Murakami
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada13Ryuji SAITO5Takashi Kawano2Ryohei Okazaki4Koji Hachisuka7Takuma Mizutani80Kazuya Onohara25Tomofumi Fujiyama8Junki Hata11Yukihito Kajiya10Ren Komatsu30Kiyoshiro Tsuboi8Yoichiro Kakitani20Shunto Kodama18Elson Ferreira de Souza28Naoki Kanuma10Taro Sugimoto2Taiki Tamukai3Ryoga Ishio5Kodai Mori26Hayato Aoki21Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
40Shota AOKI41Kosuke Inose77Keito Kawamura6Hiroto Morooka29Daiki Sato18Ibuki Yoshida27Keita YoshiokaNoah Kenshin Browne 9Toru Hasegawa 31Ken Iwao 19Yuhi Murakami 41Ryota Nagaki 54Thales Procopio Castro de Paula 77Soya Takada 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaTokushima Vortis
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
82Pha tấn công68
-
-
63Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản