Kết quả Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki, 11h00 ngày 20/10
Kết quả Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202411:00
-
V-Varen Nagasaki 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.63X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
20'0-0Taisei Abe
-
22'Daiki Sato (Assist:Ren Komatsu)1-0
-
34'1-1Matheus Jesus
-
45'1-2Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Tsubasa Kasayanagi)
-
52'1-2Riku Yamada
Akino Hiroki -
68'1-2Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Takumi NAGURA -
68'1-2Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi -
71'Takuma Mizutani
Daiki Sato1-2 -
71'Keito Kawamura
Ren Komatsu1-2 -
83'Ryuhei Oishi
Junki Hata1-2 -
83'Ryota Nakamura
Kazuya Onohara1-2 -
89'1-2Matheus Jesus
-
90'1-2Keita Nakamura
Taisei Abe -
90'Keita Yoshioka
Koji Hachisuka1-2 -
90'1-2Haruki Shirai
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
-
Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada13Ryuji SAITO5Takashi Kawano2Ryohei Okazaki4Koji Hachisuka29Daiki Sato6Hiroto Morooka80Kazuya Onohara8Junki Hata11Yukihito Kajiya10Ren Komatsu7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos6Matheus Jesus33Tsubasa Kasayanagi35Taisei Abe17Akino Hiroki14Takumi NAGURA8Asahi Masuyama4Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo5Hayato Tanaka23Shunya Yoneda21Tomoya Wakahara
- Đội hình dự bị
-
25Tomofumi Fujiyama77Keito Kawamura7Takuma Mizutani9Ryota Nakamura14Ryuhei Oishi23Soki Yatagai27Keita YoshiokaGaku Harada 31Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9Kazuki Kushibiki 25Kaito Matsuzawa 38Keita Nakamura 20Haruki Shirai 40Riku Yamada 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaV-Varen Nagasaki
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
120Pha tấn công102
-
-
93Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản