Kết quả Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki, 13h00 ngày 06/05
Kết quả Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202413:00
-
Ehime FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.931
3.10X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
26'Shunsuke Kikuchi0-0
-
45'0-0Keiichi Kondo
-
46'0-0Kotaro Arima
Keiichi Kondo -
56'0-0Rui Osako
Kanta Sakagishi -
56'0-0Kaina Tanimura
Jun Nishikawa -
57'Ryo Kubota
Bak Keonwoo0-0 -
57'Riki Matsuda
Ben Duncan0-0 -
71'0-0Yuma Kato
Naoki Kase -
72'Yuta Fukazawa0-0
-
77'Yutaka Soneda
Akira Hamashita0-0 -
77'Yusei Ozaki
Masashi Tanioka0-0 -
81'Nelson Ishiwatari
Yuta Fujihara0-0 -
83'0-0Rio Omori
Keita Buwanika -
90'Takanori Maeno
Shunsuke Kikuchi0-0
-
Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC4-2-3-11Kenta Tokushige4Tatsuya Yamaguchi33Sora Ogawa37Reiya Morishita6Masashi Tanioka28Akira Hamashita8Yuta Fukazawa11Yuta Fujihara18Shunsuke Kikuchi21Bak Keonwoo9Ben Duncan9Keiichi Kondo7Jun Nishikawa11Keita Buwanika15Naoki Kase24Yuto Yamashita14Daiki Yamaguchi6Kanta Sakagishi32Sena Igarashi3Hayato Teruyama2Yusuke Ishida21Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
22Nelson Ishiwatari13Ryo Kubota49Raihei Kurokawa5Takanori Maeno10Riki Matsuda19Yusei Ozaki7Yutaka SonedaKotaro Arima 10Mizuki Kaburaki 13Yuma Kato 20Rio Omori 34Rui Osako 23Shuhei Shikano 31Kaina Tanimura 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
Ehime FCBan Di Tesi Iwaki
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
5Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
6Cứu thua2
-
-
86Pha tấn công114
-
-
40Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản