Kết quả Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki, 13h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14

  • Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính

  • 26'
    Shunsuke Kikuchi
    0-0
  • 45'
    0-0
    Keiichi Kondo
  • 46'
    0-0
     Kotaro Arima
     Keiichi Kondo
  • 56'
    0-0
     Rui Osako
     Kanta Sakagishi
  • 56'
    0-0
     Kaina Tanimura
     Jun Nishikawa
  • 57'
    Ryo Kubota  
    Bak Keonwoo  
    0-0
  • 57'
    Riki Matsuda  
    Ben Duncan  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Yuma Kato
     Naoki Kase
  • 72'
    Yuta Fukazawa
    0-0
  • 77'
    Yutaka Soneda  
    Akira Hamashita  
    0-0
  • 77'
    Yusei Ozaki  
    Masashi Tanioka  
    0-0
  • 81'
    Nelson Ishiwatari  
    Yuta Fujihara  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Rio Omori
     Keita Buwanika
  • 90'
    Takanori Maeno  
    Shunsuke Kikuchi  
    0-0
  • Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-2-3-1
    1
    Kenta Tokushige
    4
    Tatsuya Yamaguchi
    33
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    6
    Masashi Tanioka
    28
    Akira Hamashita
    8
    Yuta Fukazawa
    11
    Yuta Fujihara
    18
    Shunsuke Kikuchi
    21
    Bak Keonwoo
    9
    Ben Duncan
    9
    Keiichi Kondo
    7
    Jun Nishikawa
    11
    Keita Buwanika
    15
    Naoki Kase
    24
    Yuto Yamashita
    14
    Daiki Yamaguchi
    6
    Kanta Sakagishi
    32
    Sena Igarashi
    3
    Hayato Teruyama
    2
    Yusuke Ishida
    21
    Kotaro Tachikawa
    Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Nelson Ishiwatari
    13Ryo Kubota
    49Raihei Kurokawa
    5Takanori Maeno
    10Riki Matsuda
    19Yusei Ozaki
    7Yutaka Soneda
    Kotaro Arima 10
    Mizuki Kaburaki 13
    Yuma Kato 20
    Rio Omori 34
    Rui Osako 23
    Shuhei Shikano 31
    Kaina Tanimura 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Ban Di Tesi Iwaki
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation