Kết quả Ehime FC vs Tochigi SC, 11h55 ngày 25/05
Kết quả Ehime FC vs Tochigi SC
Đối đầu Ehime FC vs Tochigi SC
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202411:55
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Ehime FC vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
45'0-0Rafael Costa
-
61'0-0Kisho Yano
-
66'0-0Ko Miyazaki
Kisho Yano -
66'0-0Koki Oshima
Sora Kobori -
69'Ryo Kubota
Yuta Fujihara0-0 -
69'Yuta Fukazawa
Masashi Tanioka0-0 -
73'0-0Koya Okuda
-
77'0-0Takumi Fujitani
-
79'0-0Ryotaro Ishida
Sho Omori -
82'Yutaka Soneda
Taiga Ishiura0-0 -
82'Ben Duncan
Riki Matsuda0-0 -
85'Shunsuke Motegi
Bak Keonwoo0-0 -
89'0-0Hayato Fukushima
Toshiki Mori -
89'0-0Origbaajo Ismaila
Harumi Minamino -
90'Ben Duncan0-0
-
Ehime FC vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC4-2-3-11Kenta Tokushige4Tatsuya Yamaguchi33Sora Ogawa37Reiya Morishita19Yusei Ozaki6Masashi Tanioka18Shunsuke Kikuchi11Yuta Fujihara25Taiga Ishiura21Bak Keonwoo10Riki Matsuda29Kisho Yano42Harumi Minamino38Sora Kobori10Toshiki Mori24Kosuke Kanbe15Koya Okuda6Sho Omori33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu17Takumi Fujitani27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
9Ben Duncan8Yuta Fukazawa13Ryo Kubota49Raihei Kurokawa5Takanori Maeno17Shunsuke Motegi7Yutaka SonedaHayato Fukushima 23Ryotaro Ishida 7Origbaajo Ismaila 9Shuhei Kawata 1Ko Miyazaki 32Koki Oshima 19Yong-Ji Park 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Ehime FCTochigi SC
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
81Pha tấn công84
-
-
47Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 17 | 21 | 43 | H T T T H T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 31 | B T H B H T |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản