Kết quả Fagiano Okayama vs V-Varen Nagasaki, 12h00 ngày 29/09
Kết quả Fagiano Okayama vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Fagiano Okayama vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202412:00
-
Fagiano Okayama 11V-Varen Nagasaki 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.20X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fagiano Okayama vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Fagiano Okayama vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
57'Yuta Kamiya
Jumpei Hayakawa0-0 -
63'0-0Serigne Saliou Diop
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma -
75'Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi0-0 -
75'Yuya Takagi
Haruka Motoyama0-0 -
77'Lucas Marcos Meireles (Assist:Yoshitake Suzuki)1-0
-
78'Lucas Marcos Meireles1-0
-
78'1-0Asahi Masuyama
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos -
78'1-0Kaito Matsuzawa
Takashi Sawada -
84'1-0Riku Yamada
Taisei Abe -
84'1-0Keita Nakamura
Akino Hiroki -
87'Yasutaka Yanagi
Rui Sueyoshi1-0 -
87'Ryunosuke Ota
Lucas Marcos Meireles1-0 -
90'1-0Hayato Tanaka
-
Fagiano Okayama vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Fagiano Okayama3-4-2-149Svend Brodersen43Yoshitake Suzuki18Daichi Tagami4Kaito Abe17Rui Sueyoshi7Ryo Takeuchi24Ibuki Fujita15Haruka Motoyama19Hiroto Iwabuchi39Jumpei Hayakawa99Lucas Marcos Meireles7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma19Takashi Sawada6Matheus Jesus35Taisei Abe17Akino Hiroki44Yoshitaka Aoki4Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo5Hayato Tanaka23Shunya Yoneda21Tomoya Wakahara
- Đội hình dự bị
-
33Yuta Kamiya21Kohei Kawakami27Takaya Kimura11Ryunosuke Ota2Yuya Takagi6Yuji Wakasa5Yasutaka YanagiGaku Harada 31Serigne Saliou Diop 32Asahi Masuyama 8Kaito Matsuzawa 38Keita Nakamura 20Hayato Teruyama 48Riku Yamada 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takashi KiyamaFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fagiano Okayama vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Fagiano OkayamaV-Varen Nagasaki
-
15Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
66Pha tấn công63
-
-
70Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản