Kết quả Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 24/08
Kết quả Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
Đối đầu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202417:00
-
Fujieda MYFC 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2.75
0.93U 2.75
0.931
3.03X
3.362
2.11Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
13'Taiki Arai0-0
-
27'Kota Osone0-0
-
60'0-1Akira Silvano Disaro (Assist:Shoma Doi)
-
61'Ryota Kajikawa0-1
-
66'Ren Asakura
Ryota Kajikawa0-1 -
66'Malcolm Tsuyoshi Moyo
Ryosuke Hisadomi0-1 -
70'0-1Ryoma Kida
Shintaro Kokubu -
70'0-1Yoshiki Fujimoto
Shoma Doi -
74'0-1Hayate Shirowa
Takumi Yamada -
78'0-1Rui Yokoyama
Zain Issaka -
78'Carlinhos
Taiki Arai0-1 -
79'0-1Shuto Minami
Akira Silvano Disaro -
81'0-1Takashi Abe
-
87'0-1Hayate Shirowa
-
90'Malcolm Tsuyoshi Moyo0-1
-
Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa16Kotaro Yamahara22Ryosuke Hisadomi19Kazuyoshi Shimabuku36Hiroto Sese6Taiki Arai13Kota Osone23Ryota Kajikawa70Kanta Chiba9Ken Yamura42Zain Issaka90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu88Shoma Doi7Reo Takae8Yudai Konishi15Ayumu Kawai4Keisuke Nishimura5Takashi Abe6Takumi Yamada1Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
8Ren Asakura29Carlinhos20Hayato Kanda97Malcolm Tsuyoshi Moyo18Yosei Ozeki3Shota Suzuki35Kei UchiyamaYoshiki Fujimoto 11Eisuke Fujishima 23Ryoma Kida 10Shuto Minami 18Hayate Shirowa 22Junya Takahashi 36Rui Yokoyama 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCMontedio Yamagata
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
20Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị5
-
-
4Cứu thua2
-
-
49Pha tấn công66
-
-
50Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản