Kết quả Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 27

  • Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 9'
    Ken Yamura (Assist:Kota Osone) goal 
    1-0
  • 13'
    Kanta Chiba (Assist:Ryota Kajikawa) goal 
    2-0
  • 25'
    Hiroto Sese (Assist:Ken Yamura) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Seigo Kobayashi
     Yamato Wakatsuki
  • 46'
    3-0
     Sarach Yooyen
     Yuki Aida
  • 46'
    3-0
     Kazuya Noyori
     Yohei Okuyama
  • 52'
    Taiki Arai
    3-0
  • 67'
    3-0
     Toa Suenaga
     Noriyoshi Sakai
  • 70'
    Hayato Kanda  
    Kanta Chiba  
    3-0
  • 70'
    Carlinhos  
    Ryosuke Hisadomi  
    3-0
  • 76'
    3-0
     Shunsuke Yamamoto
     Kota Kawano
  • 79'
    Malcolm Tsuyoshi Moyo  
    Kota Osone  
    3-0
  • 79'
    Yosei Ozeki  
    Ryota Kajikawa  
    3-0
  • 86'
    Taiga Kawamoto  
    Ken Yamura  
    3-0
  • Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    16
    Kotaro Yamahara
    22
    Ryosuke Hisadomi
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    6
    Taiki Arai
    36
    Hiroto Sese
    13
    Kota Osone
    23
    Ryota Kajikawa
    70
    Kanta Chiba
    9
    Ken Yamura
    9
    Yamato Wakatsuki
    51
    Noriyoshi Sakai
    30
    Yohei Okuyama
    37
    Kohei Tanabe
    18
    Yuki Aida
    20
    Kota Kawano
    15
    Takayuki Mae
    13
    Takeru Itakura
    3
    Renan dos Santos Paixao
    48
    Kaili Shimbo
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Carlinhos
    20Hayato Kanda
    47Taiga Kawamoto
    97Malcolm Tsuyoshi Moyo
    18Yosei Ozeki
    3Shota Suzuki
    35Kei Uchiyama
    Dai Hirase 40
    Seigo Kobayashi 28
    Kazuya Noyori 68
    Toa Suenaga 38
    Junto Taguchi 26
    Shunsuke Yamamoto 19
    Sarach Yooyen 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Renofa Yamaguchi
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
7 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
8 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
14 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation