Kết quả Fujieda MYFC vs Yokohama FC, 16h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Fujieda MYFC vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Keijiro Ogawa (Assist:Yoshihiro Nakano)
  • 24'
    0-2
    goal Keijiro Ogawa (Assist:Yoshihiro Nakano)
  • 46'
    Wendel  
    Carlinhos  
    0-2
  • 46'
    Kazaki Nakagawa  
    Hayato Kanda  
    0-2
  • 51'
    Ken Yamura (Assist:Wendel) goal 
    1-2
  • 54'
    Kei Uchiyama
    1-2
  • 56'
    Kai Chide Kitamura  
    Kazuyoshi Shimabuku  
    1-2
  • 59'
    Wendel
    1-2
  • 66'
    Kenshiro Hirao
    1-2
  • 70'
    1-2
     Toma Murata
     Caprini
  • 70'
    1-2
     Keisuke Muroi
     Keijiro Ogawa
  • 70'
    1-2
     Solomon Sakuragawa
     Toshiki Takahashi
  • 70'
    Keigo Enomoto  
    Kenshiro Hirao  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Hirotaka Mita
     Yoshihiro Nakano
  • 82'
    Shoma Maeda  
    Kota Osone  
    1-2
  • 86'
    1-3
    goal Keisuke Muroi
  • 87'
    1-3
     Wada Takuya
     Shion Inoue
  • Fujieda MYFC vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    35
    Kei Uchiyama
    4
    So Nakagawa
    2
    Nobuyuki Kawashima
    29
    Carlinhos
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    26
    Kento Nishiya
    17
    Kenshiro Hirao
    13
    Kota Osone
    20
    Hayato Kanda
    15
    Masahiko Sugita
    9
    Ken Yamura
    38
    Toshiki Takahashi
    10
    Caprini
    13
    Keijiro Ogawa
    8
    Towa Yamane
    4
    Yuri Lima Lara
    7
    Shion Inoue
    14
    Yoshihiro Nakano
    3
    Takumi Nakamura
    2
    Boniface Uduka
    24
    Akito Fukumori
    21
    Akinori Ichikawa
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Taiki Arai
    10Keigo Enomoto
    41Kai Chide Kitamura
    27Shoma Maeda
    14Kazaki Nakagawa
    99Wendel
    16Kotaro Yamahara
    Hirotaka Mita 25
    Toma Murata 20
    Keisuke Muroi 33
    Kengo Nagai 1
    Solomon Sakuragawa 9
    Wada Takuya 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Shuhei Yomoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Yokohama FC
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation