Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 29/10
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
Nhận định JEF United vs Iwaki FC, vòng 40 giải Hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 29/10
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202312:00
-
Ban Di Tesi Iwaki 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.75
1.02U 2.75
0.851
1.87X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 40
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
14'0-0Ryo Endo
-
44'0-0Ryo Endo
-
45'Tomoya Miki0-0
-
45'0-0Shuhei Hayami
Ryo Arita -
46'0-0Takumi Kawamura
Daiki Yamaguchi -
64'Naoki Tsubaki
Koya Kazama0-0 -
64'Hiiro Komori
Hiroto Goya0-0 -
79'0-0Yoshihiro Shimoda
-
82'Takaki Fukumitsu
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu0-0 -
82'0-0Sota Nagai
Hiroto Iwabuchi -
86'Hiiro Komori (Assist:Daisuke Suzuki)1-0
-
90'Holneiker Mendes Marreiros
Masaru Hidaka1-0 -
90'Hisatoshi Nishido
Kazuki Tanaka1-0
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-223Ryota Suzuki67Masaru Hidaka22Shogo Sasaki13Daisuke Suzuki2Issei Takahashi77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu10Tomoya Miki4Taishi Taguchi16Kazuki Tanaka9Hiroto Goya8Koya Kazama10Kotaro Arima11Ryo Arita17Kaina Tanimura19Hiroto Iwabuchi14Daiki Yamaguchi24Yuto Yamashita33Yoshihiro Shimoda3Ryo Endo4Rei Ieizumi6Eiji Miyamoto1Kengo Tanaka
- Đội hình dự bị
-
1Shota Arai17Takaki Fukumitsu5Yusuke Kobayashi41Hiiro Komori40Holneiker Mendes Marreiros65Hisatoshi Nishido14Naoki Tsubaki11Koki YonekuraAsahi Haga 25Shuhei Hayami 5Naoki Kase 15Takumi Kawamura 16Nelson Henrique Machado da Silva 27Sota Nagai 20Shuhei Shikano 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaBan Di Tesi Iwaki
-
8Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
120Pha tấn công72
-
-
89Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản