Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama, 16h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Daichi Tagami
  • 18'
    Taishi Taguchi (Assist:Kazuki Tanaka) goal 
    1-0
  • 29'
    Toshiyuki Takagi
    1-0
  • 31'
    Shogo Sasaki
    1-0
  • 39'
    1-0
    Rui Sueyoshi
  • 56'
    1-0
     Takaya Kimura
     Jumpei Hayakawa
  • 56'
    1-1
    goal Hiroto Iwabuchi (Assist:Takahiro Yanagi)
  • 60'
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu  
    Toshiyuki Takagi  
    1-1
  • 64'
    1-1
    Daichi Tagami
  • 66'
    1-1
     Ryosuke Kawano
     Hiroto Iwabuchi
  • 67'
    Hiiro Komori (Assist:Kazuki Tanaka) goal 
    2-1
  • 74'
    2-1
     Keita Saito
     Takahiro Yanagi
  • 74'
    2-1
     Yudai Tanaka
     Ryo Takeuchi
  • 79'
    Manato Shinada  
    Yusuke Kobayashi  
    2-1
  • 79'
    Shuto Okaniwa  
    Kazuki Tanaka  
    2-1
  • 79'
    Hiroto Goya  
    Hiiro Komori  
    2-1
  • 86'
    Masamichi Hayashi  
    Akiyuki Yokoyama  
    2-1
  • 87'
    Shogo Sasaki
    2-1
  • JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    67
    Masaru Hidaka
    22
    Shogo Sasaki
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    2
    Issei Takahashi
    20
    Toshiyuki Takagi
    4
    Taishi Taguchi
    5
    Yusuke Kobayashi
    7
    Kazuki Tanaka
    10
    Hiiro Komori
    16
    Akiyuki Yokoyama
    99
    Lucas Marcos Meireles
    39
    Jumpei Hayakawa
    19
    Hiroto Iwabuchi
    88
    Takahiro Yanagi
    24
    Ibuki Fujita
    7
    Ryo Takeuchi
    17
    Rui Sueyoshi
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    5
    Yasutaka Yanagi
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    9Hiroto Goya
    17Masamichi Hayashi
    19Shuto Okaniwa
    44Manato Shinada
    13Daisuke Suzuki
    23Ryota Suzuki
    Daiki Hotta 1
    Ryosuke Kawano 16
    Takaya Kimura 27
    Keita Saito 29
    Taishi Semba 44
    Yudai Tanaka 10
    Yuji Wakasa 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Takashi Kiyama
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Fagiano Okayama
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation