Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Kagoshima United, 17h00 ngày 30/06
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Kagoshima United
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Kagoshima United
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Kagoshima United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202417:00
-
Kagoshima United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.50X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.10O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Kagoshima United
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
JEF United Ichihara Chiba vs Kagoshima United: Diễn biến chính
-
16'0-1Mikuto Fukuda (Assist:Masayoshi Endo)
-
37'Taishi Taguchi (Assist:Yusuke Kobayashi)1-1
-
47'Shogo Sasaki1-1
-
63'1-1Shuntaro Kawabe
Masayoshi Endo -
67'Holneiker Mendes Marreiros (Assist:Shogo Sasaki)2-1
-
69'2-1Kota Hoshi
Ryo Toyama -
69'2-1Wataru Tanaka
Noriaki Fujimoto -
69'Masamichi Hayashi
Koya Kazama2-1 -
80'2-1Wataru Tanaka
-
82'2-1Akira Ibayashi
Mikuto Fukuda -
82'2-1Koki Arita
Shota Suzuki -
86'Shuntaro Yaguchi2-1
-
89'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Shuto Okaniwa2-1 -
90'Hiiro Komori2-1
-
90'Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Yusuke Kobayashi2-1
-
JEF United Ichihara Chiba vs Kagoshima United: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-21Kazuki Fujita24Shuntaro Yaguchi22Shogo Sasaki40Holneiker Mendes Marreiros2Issei Takahashi7Kazuki Tanaka4Taishi Taguchi5Yusuke Kobayashi19Shuto Okaniwa10Hiiro Komori8Koya Kazama10Noriaki Fujimoto20Masayoshi Endo34Shota Suzuki18Mikuto Fukuda8Keita Fujimura27Takumi Yamaguchi14Hiroya Nodake28Issei Tone23Shosei Okamoto3Ryo Toyama1Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
-
33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu17Masamichi Hayashi27Takuro Iwai36Riku Matsuda44Manato Shinada23Ryota SuzukiKoki Arita 9Kazuki Chibu 7Kota Hoshi 17Akira Ibayashi 5Shuntaro Kawabe 39Chorufan Ono 31Wataru Tanaka 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiJong-song Kim
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Kagoshima United: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaKagoshima United
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
17Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
7Cứu thua2
-
-
55Pha tấn công53
-
-
43Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản