Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 55'
    0-1
    goal Daichi Ishikawa (Assist:Chihiro Konagaya)
  • 59'
    Akiyuki Yokoyama  
    Manato Shinada  
    0-1
  • 59'
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu  
    Toshiyuki Takagi  
    0-1
  • 59'
    Shuto Okaniwa  
    Kazuki Tanaka  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Rimu Matsuoka
     Chihiro Konagaya
  • 71'
    0-1
     Keito Kumashiro
     Shun Ito
  • 74'
    0-2
    goal Keito Kumashiro (Assist:Shuhei Kamimura)
  • 75'
    Hiroto Goya  
    Masamichi Hayashi  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Tatsuki Higashiyama
     Daichi Ishikawa
  • 78'
    0-2
     Kohei Kuroki
     Yuki Omoto
  • 84'
    0-2
     Shun Osaki
     Shoji Toyama
  • JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    67
    Masaru Hidaka
    22
    Shogo Sasaki
    36
    Riku Matsuda
    55
    Daiki Ogawa
    20
    Toshiyuki Takagi
    4
    Taishi Taguchi
    44
    Manato Shinada
    7
    Kazuki Tanaka
    10
    Hiiro Komori
    17
    Masamichi Hayashi
    48
    Shoji Toyama
    18
    Daichi Ishikawa
    19
    Chihiro Konagaya
    10
    Shun Ito
    9
    Yuki Omoto
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Takuro Ezaki
    13
    Wataru Iwashita
    1
    Ryuga Tashiro
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    9Hiroto Goya
    5Yusuke Kobayashi
    19Shuto Okaniwa
    23Ryota Suzuki
    3Kohei Yamakoshi
    16Akiyuki Yokoyama
    Tatsuki Higashiyama 30
    Keito Kumashiro 28
    Kohei Kuroki 2
    Rimu Matsuoka 16
    Shohei Mishima 15
    Shun Osaki 20
    Yuya Sato 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Roasso Kumamoto
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation