Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto, 17h00 ngày 14/07
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.62X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
55'0-1Daichi Ishikawa (Assist:Chihiro Konagaya)
-
59'Akiyuki Yokoyama
Manato Shinada0-1 -
59'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Toshiyuki Takagi0-1 -
59'Shuto Okaniwa
Kazuki Tanaka0-1 -
71'0-1Rimu Matsuoka
Chihiro Konagaya -
71'0-1Keito Kumashiro
Shun Ito -
74'0-2Keito Kumashiro (Assist:Shuhei Kamimura)
-
75'Hiroto Goya
Masamichi Hayashi0-2 -
78'0-2Tatsuki Higashiyama
Daichi Ishikawa -
78'0-2Kohei Kuroki
Yuki Omoto -
84'0-2Shun Osaki
Shoji Toyama
-
JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-21Kazuki Fujita67Masaru Hidaka22Shogo Sasaki36Riku Matsuda55Daiki Ogawa20Toshiyuki Takagi4Taishi Taguchi44Manato Shinada7Kazuki Tanaka10Hiiro Komori17Masamichi Hayashi48Shoji Toyama18Daichi Ishikawa19Chihiro Konagaya10Shun Ito9Yuki Omoto8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda3Ryotaro Onishi24Takuro Ezaki13Wataru Iwashita1Ryuga Tashiro
- Đội hình dự bị
-
77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu9Hiroto Goya5Yusuke Kobayashi19Shuto Okaniwa23Ryota Suzuki3Kohei Yamakoshi16Akiyuki YokoyamaTatsuki Higashiyama 30Keito Kumashiro 28Kohei Kuroki 2Rimu Matsuoka 16Shohei Mishima 15Shun Osaki 20Yuya Sato 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaRoasso Kumamoto
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
110Pha tấn công96
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản