Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis, 17h00 ngày 16/06
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202417:00
-
Tokushima Vortis 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.67X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
58'Akiyuki Yokoyama0-0
-
59'0-0Noah Kenshin Browne
Akito Tanahashi -
65'Shuto Okaniwa
Toshiyuki Takagi0-0 -
65'Hiiro Komori1-0
-
76'1-0Soya Takada
Daiki Watari -
76'1-0Yoichiro Kakitani
Tiago Alves Sales -
77'1-0Kaique Mafaldo
-
83'1-0Koki Sugimori
Elson Ferreira de Souza -
83'1-0Rio Hyeon
Taro Sugimoto -
86'Kazuki Fujita1-0
-
88'Masamichi Hayashi
Hiiro Komori1-0 -
88'Manato Shinada
Yusuke Kobayashi1-0 -
88'Ryuta Shimmyo
Kazuki Tanaka1-0 -
90'Koya Kazama
Akiyuki Yokoyama1-0
-
JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-21Kazuki Fujita67Masaru Hidaka22Shogo Sasaki13Daisuke Suzuki2Issei Takahashi20Toshiyuki Takagi4Taishi Taguchi5Yusuke Kobayashi7Kazuki Tanaka10Hiiro Komori16Akiyuki Yokoyama16Daiki Watari7Tiago Alves Sales15Akito Tanahashi18Elson Ferreira de Souza20Shunto Kodama10Taro Sugimoto42Kento Hashimoto4Kaique Mafaldo5Kodai Mori26Hayato Aoki1Jose Aurelio Suarez
- Đội hình dự bị
-
17Masamichi Hayashi8Koya Kazama40Holneiker Mendes Marreiros19Shuto Okaniwa44Manato Shinada39Ryuta Shimmyo23Ryota SuzukiNoah Kenshin Browne 9Rio Hyeon 14Yoichiro Kakitani 8Koki Sugimori 11Soya Takada 17Hayate Tanaka 21Kohei Uchida 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaTokushima Vortis
-
5Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
83Pha tấn công76
-
-
53Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản