Kết quả Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41

  • Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 15'
    Yamada Hiroki (Assist:Yuto Suzuki) goal 
    1-0
  • 24'
    Makito Ito
    1-0
  • 35'
    Rikiya Uehara goal 
    2-0
  • 45'
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima (Assist:Yuto Suzuki) goal 
    3-0
  • 46'
    Matsumoto Masaya (Assist:Rikiya Uehara) goal 
    4-0
  • 59'
    4-0
     Kenshin Takagishi
     Yuki Kusano
  • 59'
    4-0
     Koichi Murata
     Takumi Kusumoto
  • 64'
    Daiki Ogawa  
    Ko Matsubara  
    4-0
  • 64'
    Kotaro Fujikawa  
    Yamada Hiroki  
    4-0
  • 77'
    4-0
     Fumiya Unoki
     Koki Gotoda
  • 77'
    4-0
     Shimon Teranuma
     Mizuki Ando
  • 78'
    Kensuke Fujiwara  
    Naoki Kanuma  
    4-0
  • 78'
    Shota Kaneko  
    Matsumoto Masaya  
    4-0
  • 86'
    4-0
     Fumiya Sugiura
     Motoki Ohara
  • 88'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima  
    4-0
  • 90'
    Fabian Andres Gonzalez Lasso (Assist:Shota Kaneko) goal 
    5-0
  • Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    21
    Ryuki Miura
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    6
    Makito Ito
    17
    Yuto Suzuki
    7
    Rikiya Uehara
    28
    Naoki Kanuma
    33
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    10
    Yamada Hiroki
    14
    Matsumoto Masaya
    42
    Keisuke Goto
    9
    Mizuki Ando
    11
    Yuki Kusano
    2
    Koki Gotoda
    7
    Hidetoshi Takeda
    14
    Motoki Ohara
    42
    Hayata Ishii
    10
    Ryosuke Maeda
    5
    Takumi Kusumoto
    24
    Keita Matsuda
    22
    Kazuma Nagai
    28
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Mito Hollyhock3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Kotaro Fujikawa
    38Kensuke Fujiwara
    31Yosuke Furukawa
    29Fabian Andres Gonzalez Lasso
    81Yuji Kajikawa
    40Shota Kaneko
    5Daiki Ogawa
    Ryusei Haruna 33
    Koichi Murata 19
    Fumiya Sugiura 34
    Kenshin Takagishi 6
    Shimon Teranuma 23
    Soki Tokuno 30
    Fumiya Unoki 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Mito Hollyhock
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation