Kết quả Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC, 12h00 ngày 29/10
Kết quả Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC
Nhận định FC Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa, vòng 40 giải hạng 2 Nhật Bản 12h00 ngày 29/10
Đối đầu Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202312:00
-
Machida Zelvia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.97O 3
1.00U 3
0.871
1.53X
4.332
5.00Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.75O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 40
-
Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC: Diễn biến chính
-
3'Yu Hirakawa1-0
-
51'1-0Honoya Shoji
-
72'1-0Yudai Kimura
Kyohei SUGIURA -
72'1-0Hayato Otani
Masamichi Hayashi -
74'Mitchell Duke
Byron Vasquez1-0 -
75'Hijiri Onaga
Kosuke Ota1-0 -
81'Takuya Yasui
Shunta Araki1-0 -
85'Yu Hirakawa1-0
-
88'Masayuki Okuyama
Yu Hirakawa1-0 -
89'1-0Taiki Kato
Yuto Nagamine -
89'1-0Taiga Son
Koya Okuda -
89'Yuki Nakashima
Daigo Takahashi1-0 -
90'Min-kyu Jang1-0
-
90'1-0Takayoshi Ishihara
Junya Kato
-
Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-4-2-142Koki Fukui4Jurato Ikeda14Min-kyu Jang43Junya Suzuki6Kosuke Ota18Hokuto Shimoda16Zento Uno39Byron Vasquez7Shunta Araki10Daigo Takahashi27Yu Hirakawa11Kyohei SUGIURA9Masamichi Hayashi15Koya Okuda17Yuki Kajiura8Keita Fujimura7Junya Kato25Masaya Kojima39Honoya Shoji38Norimichi Yamamoto2Yuto Nagamine21Kojiro Nakano
- Đội hình dự bị
-
15Mitchell Duke19Shuto Inaba30Yuki Nakashima2Masayuki Okuyama22Hijiri Onaga23William Popp41Takuya YasuiTakayoshi Ishihara 14Taiki Kato 20Yudai Kimura 26Motoaki Miura 36Kazuya Onohara 18Hayato Otani 30Taiga Son 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaMasaaki Yanagishita
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Zweigen Kanazawa FC: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaZweigen Kanazawa FC
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
64Pha tấn công88
-
-
41Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 31 | 21 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 69 | H T T T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
5 | Vegalta Sendai | 31 | 14 | 9 | 8 | 39 | 37 | 2 | 51 | T T B T H B |
6 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
9 | Montedio Yamagata | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 32 | 6 | 45 | T T T B T T |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 31 | 11 | 9 | 11 | 28 | 27 | 1 | 42 | T H H B T T |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 41 | 0 | 38 | T T B T T B |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 38 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 51 | -13 | 33 | B B B T B T |
17 | Oita Trinita | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 39 | -15 | 32 | T B H B B B |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản