Kết quả Mito Hollyhock vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Mito Hollyhock vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Issei Takahashi
  • 59'
    Haruki Arai  
    Hidemasa Koda  
    0-0
  • 59'
    Kenshin Takagishi  
    Kazuma Nagai  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Shuntaro Yaguchi
     Koya Kazama
  • 64'
    0-0
     Naoki Tsubaki
     Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
  • 68'
    0-0
    Holneiker Mendes Marreiros
  • 72'
    Shimon Teranuma  
    Mizuki Ando  
    0-0
  • 72'
    Kiichi Yamazaki  
    Riku Ochiai  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Toshiyuki Takagi
     Kazuki Tanaka
  • 76'
    0-0
     Daisuke Suzuki
     Holneiker Mendes Marreiros
  • 90'
    0-0
     Shogo Sasaki
     Masaru Hidaka
  • 90'
    Seiichiro Kubo  
    Ryusei Nose  
    0-0
  • Mito Hollyhock vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-2-3-1
    51
    Ryusei Haruna
    42
    Hayata Ishii
    4
    Nao Yamada
    33
    Takeshi Ushizawa
    2
    Koki Gotoda
    15
    Yuto Nagao
    88
    Kazuma Nagai
    13
    Ryusei Nose
    8
    Riku Ochiai
    23
    Hidemasa Koda
    9
    Mizuki Ando
    8
    Koya Kazama
    10
    Hiiro Komori
    7
    Kazuki Tanaka
    5
    Yusuke Kobayashi
    16
    Akiyuki Yokoyama
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    2
    Issei Takahashi
    52
    Ryota Kuboniwa
    40
    Holneiker Mendes Marreiros
    67
    Masaru Hidaka
    23
    Ryota Suzuki
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Haruki Arai
    35Ryuya Iizumi
    22Seiichiro Kubo
    21Shuhei Matsubara
    6Kenshin Takagishi
    45Shimon Teranuma
    24Kiichi Yamazaki
    Hiroto Goya 9
    Shogo Sasaki 22
    Daisuke Suzuki 13
    Toshiyuki Takagi 20
    Toru Takagiwa 21
    Naoki Tsubaki 14
    Shuntaro Yaguchi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    JEF United Ichihara Chiba
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation