Kết quả Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi, 16h00 ngày 29/06
Kết quả Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi
Nhận định Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi, 16h00 ngày 29/6
Đối đầu Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202416:00
-
Mito Hollyhock 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.13-0
0.78O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.85X
3.022
2.38Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
32'Shiva Tafari Nagasawa0-0
-
38'Hayato Yamamoto1-0
-
46'1-0Silvio Rodrigues Pereira Junior
Shunsuke Yamamoto -
46'1-0Kota Kawano
Taiyo Igarashi -
51'Kiichi Yamazaki1-0
-
56'Hidemasa Koda1-0
-
61'Shimon Teranuma
Kaito Umeda1-0 -
61'Yuki Kusano
Hidemasa Koda1-0 -
61'1-0Seigo Kobayashi
Yamato Wakatsuki -
70'Asuma Ikari
Kiichi Yamazaki1-0 -
74'1-0Toa Suenaga
Silvio Rodrigues Pereira Junior -
77'Shunsuke Saito
Hayato Yamamoto1-0 -
77'Nao Yamada
Riku Ochiai1-0 -
80'1-0Takeru Itakura
Kazuya Noyori -
88'1-1Toa Suenaga (Assist:Renan dos Santos Paixao)
-
Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-221Shuhei Matsubara42Hayata Ishii5Takumi Kusumoto35Ryuya Iizumi17Shiva Tafari Nagasawa39Hayato Yamamoto24Kiichi Yamazaki10Ryosuke Maeda23Hidemasa Koda8Riku Ochiai20Kaito Umeda9Yamato Wakatsuki19Shunsuke Yamamoto68Kazuya Noyori10Joji Ikegami18Yuki Aida55Taiyo Igarashi15Takayuki Mae40Dai Hirase3Renan dos Santos Paixao48Kaili Shimbo21SEKI Kentaro
- Đội hình dự bị
-
1Koji Homma32Asuma Ikari11Yuki Kusano38Shunsuke Saito45Shimon Teranuma30Soki Tokuno4Nao YamadaTakeru Itakura 13Kota Kawano 20Seigo Kobayashi 28Kensuke SATO 8Silvio Rodrigues Pereira Junior 94Toa Suenaga 38Junto Taguchi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockRenofa Yamaguchi
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
11Sút Phạt27
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
100Pha tấn công98
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản