Kết quả Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.60X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
46'Seiichiro Kubo
Shimon Teranuma0-0 -
46'0-0Jeong-min Bae
Yuhi Takemoto -
51'Atsushi Kurokawa (Assist:Nao Yamada)1-0
-
62'Riku Ochiai
Mizuki Ando1-0 -
66'1-0Yutaka Michiwaki
Rimu Matsuoka -
66'1-0Daichi Ishikawa
Koya Fujii -
79'Yuto Nagao
Kazuma Nagai1-0 -
79'Soki Tokuno
Haruki Arai1-0 -
81'Riku Ochiai (Assist:Ryosuke Maeda)2-0
-
88'Hidemasa Koda
Atsushi Kurokawa2-0 -
90'Nao Yamada2-0
-
Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-221Shuhei Matsubara3Koshi Osaki4Nao Yamada33Takeshi Ushizawa2Koki Gotoda7Haruki Arai10Ryosuke Maeda88Kazuma Nagai96Atsushi Kurokawa9Mizuki Ando45Shimon Teranuma7Yuhi Takemoto16Rimu Matsuoka17Koya Fujii15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda13Wataru Iwashita2Kohei Kuroki24Takuro Ezaki3Ryotaro Onishi23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
1Koji Homma35Ryuya Iizumi23Hidemasa Koda22Seiichiro Kubo15Yuto Nagao8Riku Ochiai30Soki TokunoKaito Abe 5Jeong-min Bae 11Itto Fujita 4Daichi Ishikawa 18Shun Ito 10Yutaka Michiwaki 29Shibuki Sato 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt18
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
1Cứu thua2
-
-
87Pha tấn công101
-
-
74Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản