Kết quả Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki, 12h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Edigar Junio Teixeira Lima (Assist:Matheus Jesus)
  • 32'
    0-1
    Malcolm Tsuyoshi Moyo
  • 40'
    0-1
    Hayato Tanaka
  • 47'
    Riku Ochiai goal 
    1-1
  • 61'
    Riku Ochiai (Assist:Hidemasa Koda) goal 
    2-1
  • 63'
    2-2
    goal Edigar Junio Teixeira Lima (Assist:Malcolm Tsuyoshi Moyo)
  • 64'
    2-2
     Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
     Malcolm Tsuyoshi Moyo
  • 64'
    2-2
     Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
     Edigar Junio Teixeira Lima
  • 66'
    Shunsuke Saito  
    Hidemasa Koda  
    2-2
  • 73'
    2-2
     Kaito Matsuzawa
     Tsubasa Kasayanagi
  • 73'
    Yuki Kusano  
    Riku Ochiai  
    2-2
  • 73'
    Mizuki Ando  
    Shimon Teranuma  
    2-2
  • 73'
    2-2
     Riku Yamada
     Akino Hiroki
  • 81'
    Hayato Yamamoto  
    Haruki Arai  
    2-2
  • 81'
    Yuto Nagao  
    Kazuma Nagai  
    2-2
  • 88'
    2-2
     Takashi Sawada
     Masaru Kato
  • 90'
    2-3
    goal Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
  • Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    21
    Shuhei Matsubara
    3
    Koshi Osaki
    4
    Nao Yamada
    33
    Takeshi Ushizawa
    2
    Koki Gotoda
    7
    Haruki Arai
    10
    Ryosuke Maeda
    88
    Kazuma Nagai
    23
    Hidemasa Koda
    8
    Riku Ochiai
    45
    Shimon Teranuma
    8
    Asahi Masuyama
    11
    Edigar Junio Teixeira Lima
    33
    Tsubasa Kasayanagi
    13
    Masaru Kato
    6
    Matheus Jesus
    17
    Akino Hiroki
    27
    Malcolm Tsuyoshi Moyo
    25
    Kazuki Kushibiki
    5
    Hayato Tanaka
    23
    Shunya Yoneda
    31
    Gaku Harada
    V-Varen Nagasaki4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Mizuki Ando
    1Koji Homma
    35Ryuya Iizumi
    11Yuki Kusano
    15Yuto Nagao
    38Shunsuke Saito
    39Hayato Yamamoto
    Ikki Arai 29
    Juan Manuel Delgado Moreno Juanma 9
    Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos 7
    Kaito Matsuzawa 38
    Takashi Sawada 19
    Tomoya Wakahara 21
    Riku Yamada 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Fabio Carille
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    V-Varen Nagasaki
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation