Kết quả Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 20/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 46'
    Junya Takahashi  
    Ryo Arita  
    0-0
  • 48'
    Keisuke Nishimura
    0-0
  • 56'
    0-0
    Kanta Nagata
  • 59'
    0-0
     Keigo Enomoto
     Kanta Nagata
  • 67'
    0-1
    goal Keigo Enomoto (Assist:Kazaki Nakagawa)
  • 68'
    Chihiro Kato  
    Ryoma Kida  
    0-1
  • 68'
    Rui Yokoyama  
    Koki Sakamoto  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Ken Yamura
     Ren Asakura
  • 76'
    Zain Issaka
    0-1
  • 78'
    0-1
     Shohei Kawakami
     Masahiko Sugita
  • 78'
    0-1
     Keisuke Ogasawara
     So Nakagawa
  • 81'
    Nagi Matsumoto  
    Yuta Kumamoto  
    0-1
  • 81'
    Naohiro Sugiyama  
    Ayumu Kawai  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Ryosuke Hisadomi
  • Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata4-2-1-3
    1
    Masaaki Goto
    2
    Taiju Yoshida
    4
    Keisuke Nishimura
    3
    Yuta Kumamoto
    15
    Ayumu Kawai
    18
    Shuto Minami
    7
    Reo Takae
    10
    Ryoma Kida
    14
    Koki Sakamoto
    9
    Ryo Arita
    42
    Zain Issaka
    14
    Kazaki Nakagawa
    8
    Ren Asakura
    23
    Ryota Kajikawa
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    15
    Masahiko Sugita
    26
    Kento Nishiya
    24
    Kanta Nagata
    22
    Ryosuke Hisadomi
    2
    Nobuyuki Kawashima
    4
    So Nakagawa
    35
    Kei Uchiyama
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Takashi Abe
    16Koki Hasegawa
    17Chihiro Kato
    20Nagi Matsumoto
    37Naohiro Sugiyama
    36Junya Takahashi
    24Rui Yokoyama
    Taiki Arai 6
    Keigo Enomoto 10
    Shohei Kawakami 33
    Kai Chide Kitamura 41
    Keisuke Ogasawara 5
    Yosei Ozeki 18
    Ken Yamura 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Fujieda MYFC
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation