Kết quả Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 7

  • Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Ryohei Shirasaki
  • 34'
    Ryoma Kida (Assist:Reo Takae) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kanta Chiba
     Riku Gunji
  • 62'
    Reo Takae
    1-0
  • 66'
    1-0
     Motoki Nishihara
     Lucas Braga Ribeiro
  • 69'
    Zain Issaka  
    Naohiro Sugiyama  
    1-0
  • 69'
    Chihiro Kato  
    Shintaro Kokubu  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Kenta Nishizawa
     Ryohei Shirasaki
  • 75'
    1-0
     Kengo Kitazume
     Yutaka Yoshida
  • 79'
    Koki Sakamoto  
    Ryoma Kida  
    1-0
  • 79'
    Takumi Yamada  
    Yuta Kumamoto  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Hikaru Naruoka
     Kai Matsuzaki
  • 87'
    Taiju Yoshida
    1-0
  • 88'
    Junya Takahashi goal 
    2-0
  • 90'
    Ryo Arita  
    Junya Takahashi  
    2-0
  • Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata4-2-1-3
    1
    Masaaki Goto
    2
    Taiju Yoshida
    5
    Takashi Abe
    4
    Keisuke Nishimura
    3
    Yuta Kumamoto
    18
    Shuto Minami
    7
    Reo Takae
    25
    Shintaro Kokubu
    10
    Ryoma Kida
    36
    Junya Takahashi
    37
    Naohiro Sugiyama
    27
    Riku Gunji
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    19
    Kai Matsuzaki
    41
    Ryohei Shirasaki
    13
    Kota Miyamoto
    71
    Ryotaro Nakamura
    28
    Yutaka Yoshida
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    4
    Sodai Hasukawa
    14
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ryo Arita
    16Koki Hasegawa
    42Zain Issaka
    17Chihiro Kato
    8Yudai Konishi
    14Koki Sakamoto
    6Takumi Yamada
    Kanta Chiba 30
    Kengo Kitazume 5
    Motoki Nishihara 44
    Hikaru Naruoka 25
    Kenta Nishizawa 16
    Yuya Oki 1
    Yuji Takahashi 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Shimizu S-Pulse
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation