Kết quả Montedio Yamagata vs Tochigi SC, 17h00 ngày 06/07
Kết quả Montedio Yamagata vs Tochigi SC
Đối đầu Montedio Yamagata vs Tochigi SC
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202417:00
-
Tochigi SC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 23
-
Montedio Yamagata vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
60'0-0Taichi Aoshima
Rennosuke Kawana -
60'0-0Kisho Yano
Koki Oshima -
60'0-0Sora Kobori
Harumi Minamino -
65'Rui Yokoyama
Zain Issaka0-0 -
65'Shunmei Horikane
Junya Takahashi0-0 -
65'Ryoma Kida
Koki Sakamoto0-0 -
67'0-0Kosuke Kanbe
-
69'0-0Sho Omori
Koya Okuda -
74'Shuto Minami
Shintaro Kokubu0-0 -
77'Ryoma Kida (Assist:Shuto Minami)1-0
-
84'1-0Origbaajo Ismaila
Ko Miyazaki -
87'Ayumu Kawai
Yudai Konishi1-0
-
Montedio Yamagata vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata4-2-1-31Masaaki Goto2Taiju Yoshida5Takashi Abe4Keisuke Nishimura19Kazuma Okamoto8Yudai Konishi7Reo Takae25Shintaro Kokubu14Koki Sakamoto36Junya Takahashi42Zain Issaka32Ko Miyazaki42Harumi Minamino19Koki Oshima10Toshiki Mori24Kosuke Kanbe15Koya Okuda18Rennosuke Kawana23Hayato Fukushima2Wataru Hiramatsu33Rafael Costa27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
23Eisuke Fujishima55Shunmei Horikane15Ayumu Kawai10Ryoma Kida20Nagi Matsumoto18Shuto Minami24Rui YokoyamaTaichi Aoshima 22Origbaajo Ismaila 9Shuhei Kawata 1Sora Kobori 38Sho Omori 6Shuya Takashima 40Kisho Yano 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataTochigi SC
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
16Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua7
-
-
86Pha tấn công72
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản