Kết quả Oita Trinita vs Blaublitz Akita, 11h00 ngày 29/10
Kết quả Oita Trinita vs Blaublitz Akita
Nhận định Oita Trinita vs Blaublitz Akita, vòng 40 giải Hạng 2 Nhật Bản 11h00 ngày 29/10
Đối đầu Oita Trinita vs Blaublitz Akita
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202311:00
-
Blaublitz Akita 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2
0.83U 2
1.041
2.05X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 40
-
Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
6'Shun Ayukawa (Assist:Shun Nagasawa)1-0
-
16'1-0Shota AOKI
-
19'1-1Keita Saito
-
43'1-1Ryutaro Iio
-
45'1-1Yosuke Mikami
Ryutaro Iio -
61'Naoki Nomura
Masaki Yumiba1-1 -
68'1-1Yukihito Kajiya
Keita Saito -
68'1-1Ryota Nakamura
Junki Hata -
71'Tsukasa Umesaki
Kazuki Fujimoto1-1 -
71'Yusuke Matsuo
Shun Ayukawa1-1 -
78'Kohei Isa
Shun Nagasawa1-1 -
78'Hiroto Nakagawa
Arata Watanabe1-1 -
85'1-1Shion Niwa
Shota AOKI -
90'1-1Ryota Takada
-
90'Tsukasa Umesaki2-1
-
Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita4-4-223Matheus Henrique Teixeira17Keita Takahata2Yuki Kagawa31Matheus Pereira26Kenshin Yasuda18Kazuki Fujimoto6Masaki Yumiba28Junya Nodake11Arata Watanabe20Shun Nagasawa21Shun Ayukawa29Keita Saito40Shota AOKI8Junki Hata25Tomofumi Fujiyama16Naoki Inoue13Ryuji SAITO22Ryota Takada3Tatsushi Koyanagi5Takashi Kawano33Ryutaro Iio31Kentaro Kakoi
- Đội hình dự bị
-
49Kento Haneda13Kohei Isa27Yusuke Matsuo5Hiroto Nakagawa24Konosuke Nishikawa10Naoki Nomura7Tsukasa UmesakiKaito Abe 4Yukihito Kajiya 17Yosuke Mikami 14Ryota Nakamura 9Shion Niwa 15Masaki Okino 10Genki Yamada 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaBlaublitz Akita
-
8Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt8
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
111Pha tấn công87
-
-
84Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản