Kết quả Oita Trinita vs Fujieda MYFC, 17h00 ngày 28/09
Kết quả Oita Trinita vs Fujieda MYFC
Đối đầu Oita Trinita vs Fujieda MYFC
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202417:00
-
Fujieda MYFC 3 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
37'0-0Kotaro Yamahara
-
43'0-0Kotaro Yamahara
-
44'Shun Ayukawa1-0
-
46'1-0Shota Suzuki
Ryosuke Hisadomi -
65'1-0Shoma Maeda
Kota Osone -
65'1-0Shohei Kawakami
Hiroto Sese -
68'Shinya Utsumoto
Daigo Takahashi1-0 -
70'1-0Ren Asakura
Ryota Kajikawa -
76'Shun Nagasawa
Naoki Nomura1-0 -
76'Yusei Yashiki
Shun Ayukawa1-0 -
76'1-0Wendel
Kazuyoshi Shimabuku -
76'Yamato Machida
Arata Kozakai1-0 -
85'Manato Yoshida2-0
-
88'Derlan De Oliveira Bento
Junya Nodake2-0 -
90'2-0Wendel
-
90'2-0So Nakagawa
-
Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-122Kyeong-geon Mun2Yuki Kagawa25Tomoya Ando31Matheus Pereira18Junya Nodake19Arata Kozakai14Ren Ikeda44Manato Yoshida10Naoki Nomura99Daigo Takahashi21Shun Ayukawa9Ken Yamura70Kanta Chiba23Ryota Kajikawa13Kota Osone36Hiroto Sese6Taiki Arai19Kazuyoshi Shimabuku22Ryosuke Hisadomi16Kotaro Yamahara4So Nakagawa41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
3Derlan De Oliveira Bento32Taro Hamada8Yamato Machida93Shun Nagasawa16Taira Shige29Shinya Utsumoto15Yusei YashikiAnderson Leonardo da Silva Chaves 11Ren Asakura 8Shohei Kawakami 33Shoma Maeda 27Shota Suzuki 3Kei Uchiyama 35Wendel 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaFujieda MYFC
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
58Pha tấn công67
-
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản