Kết quả Oita Trinita vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 60'
    Arata Watanabe  
    Shun Ayukawa  
    0-0
  • 60'
    Ren Ikeda  
    Yusei Yashiki  
    0-0
  • 61'
    0-0
    Shiva Tafari Nagasawa
  • 63'
    0-0
     Hayato Yamamoto
     Yuki Kusano
  • 73'
    0-0
     Taika Nakashima
     Seiichiro Kubo
  • 73'
    0-0
     Hidemasa Koda
     Shunsuke Saito
  • 78'
    Shinya Utsumoto  
    Kenshin Yasuda  
    0-0
  • 82'
    0-0
    Tatsunori Sakurai
  • 86'
    Shun Nagasawa  
    Naoki Nomura  
    0-0
  • 86'
    Arata Kozakai  
    Junya Nodake  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Ryuya Iizumi
     Haruki Arai
  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-1-4-2
    22
    Kyeong-geon Mun
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    25
    Tomoya Ando
    31
    Matheus Pereira
    6
    Masaki Yumiba
    16
    Taira Shige
    10
    Naoki Nomura
    26
    Kenshin Yasuda
    18
    Junya Nodake
    15
    Yusei Yashiki
    21
    Shun Ayukawa
    22
    Seiichiro Kubo
    38
    Shunsuke Saito
    11
    Yuki Kusano
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    32
    Asuma Ikari
    47
    Tatsunori Sakurai
    7
    Haruki Arai
    33
    Takeshi Ushizawa
    4
    Nao Yamada
    3
    Koshi Osaki
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Yudai Fujiwara
    14Ren Ikeda
    19Arata Kozakai
    93Shun Nagasawa
    24Konosuke Nishikawa
    29Shinya Utsumoto
    11Arata Watanabe
    Ryusei Haruna 51
    Ryuya Iizumi 35
    Hidemasa Koda 23
    Ryosuke Maeda 10
    Taika Nakashima 99
    Ryusei Nose 13
    Hayato Yamamoto 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Mito Hollyhock
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation