Kết quả Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse, 17h00 ngày 14/07
Kết quả Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202417:00
-
Shimizu S-Pulse 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.94O 2.5
0.90U 2.5
0.981
4.40X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
33'0-1Lucas Braga Ribeiro (Assist:Koya Kitagawa)
-
36'0-1Koya Kitagawa
-
46'Taira Shige
Shinya Utsumoto0-1 -
46'Shun Ayukawa
Arata Watanabe0-1 -
58'Kenshin Yasuda
Arata Kozakai0-1 -
73'0-1Ryohei Shirasaki
Carlinhos Junior -
73'0-1Shinya Yajima
Lucas Braga Ribeiro -
74'Yusuke Matsuo
Hiroto Nakagawa0-1 -
74'Kohei Isa
Shun Nagasawa0-1 -
83'0-1Kengo Kitazume
Koya Kitagawa -
83'0-1Yutaka Yoshida
Reon Yamahara -
89'0-2Takashi Inui (Assist:Kengo Kitazume)
-
90'0-2Abdul-Aziz Yakubu
Takashi Inui
-
Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-1-4-222Kyeong-geon Mun25Tomoya Ando34Yudai Fujiwara31Matheus Pereira19Arata Kozakai29Shinya Utsumoto5Hiroto Nakagawa10Naoki Nomura44Manato Yoshida93Shun Nagasawa11Arata Watanabe23Koya Kitagawa11Lucas Braga Ribeiro33Takashi Inui10Carlinhos Junior13Kota Miyamoto71Ryotaro Nakamura70Teruki Hara3Yuji Takahashi32Sen Takagi14Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
21Shun Ayukawa3Derlan De Oliveira Bento13Kohei Isa27Yusuke Matsuo24Konosuke Nishikawa16Taira Shige26Kenshin YasudaAbdul-Aziz Yakubu 9Kengo Kitazume 5Yuya Oki 1Ryohei Shirasaki 41Douglas Willian da Silva Souza 99Shinya Yajima 21Yutaka Yoshida 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaShimizu S-Pulse
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
71Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản