Kết quả Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba, 17h00 ngày 08/06
Kết quả Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba
Nhận định Renofa Yamaguchi vs JEF United Chiba, 17h00 ngày 8/6
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202417:00
-
Renofa Yamaguchi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.08-0.25
0.80O 2.25
0.80U 2.25
1.061
3.20X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
36'0-0Kazuki Tanaka
-
42'Kim Byeom Yong0-0
-
45'0-1Masaru Hidaka
-
46'Shunsuke Yamamoto
Yamato Wakatsuki0-1 -
60'Kazuya Noyori
Kota Kawano0-1 -
68'Kensuke SATO
Kohei Tanabe0-1 -
72'0-1Shuto Okaniwa
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
76'Toa Suenaga
Masakazu Yoshioka0-1 -
76'Junya Kato
Joji Ikegami0-1 -
79'0-2Shuto Okaniwa
-
80'Kazuya Noyori (Assist:Kaili Shimbo)1-2
-
83'1-2Manato Shinada
Yusuke Kobayashi -
88'1-2Koya Kazama
Akiyuki Yokoyama -
88'1-2Hiroto Goya
Hiiro Komori
-
Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro48Kaili Shimbo3Renan dos Santos Paixao6Kim Byeom Yong15Takayuki Mae20Kota Kawano10Joji Ikegami37Kohei Tanabe16Masakazu Yoshioka24Tsubasa Umeki9Yamato Wakatsuki16Akiyuki Yokoyama10Hiiro Komori7Kazuki Tanaka5Yusuke Kobayashi4Taishi Taguchi77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi40Holneiker Mendes Marreiros13Daisuke Suzuki67Masaru Hidaka1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
13Takeru Itakura7Junya Kato68Kazuya Noyori8Kensuke SATO38Toa Suenaga26Junto Taguchi19Shunsuke YamamotoHiroto Goya 9Koya Kazama 8Riku Matsuda 36Shuto Okaniwa 19Manato Shinada 44Ryota Suzuki 23Toshiyuki Takagi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiJEF United Ichihara Chiba
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị4
-
-
2Cứu thua3
-
-
94Pha tấn công67
-
-
59Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản