Kết quả Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia, 11h05 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41

  • Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 18'
    Riku Terakado  
    SEKI Kentaro  
    0-0
  • 27'
    Dai Hirase
    0-0
  • 33'
    0-0
    Koki Fukui
  • 45'
    0-0
    Yudai Fujiwara
  • 46'
    0-0
     Shunta Araki
     Takaya Numata
  • 46'
    0-0
     Takuya Yasui
     Shuto Inaba
  • 54'
    0-1
    goal Hokuto Shimoda
  • 56'
    Yusuke Minagawa  
    Kota Kawano  
    0-1
  • 56'
    Yuan Matsuhashi  
    Toshiya Tanaka  
    0-1
  • 68'
    0-2
    goal Mitchell Duke (Assist:Kosuke Ota)
  • 69'
    Hidenori Takahashi  
    Masakazu Yoshioka  
    0-2
  • 69'
    Silvio Rodrigues Pereira Junior  
    Taiyo Igarashi  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Zento Uno
     Mitchell Duke
  • 73'
    0-2
     Hijiri Onaga
     Kosuke Ota
  • 86'
    0-2
     Ademilson Braga Bispo Jr
     Daigo Takahashi
  • Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi3-4-2-1
    21
    SEKI Kentaro
    3
    Renan dos Santos Paixao
    66
    Kim Byeom Yong
    40
    Dai Hirase
    11
    Toshiya Tanaka
    27
    Hikaru Naruoka
    10
    Joji Ikegami
    16
    Masakazu Yoshioka
    20
    Kota Kawano
    32
    Taiyo Igarashi
    24
    Tsubasa Umeki
    15
    Mitchell Duke
    10
    Daigo Takahashi
    9
    Takaya Numata
    39
    Byron Vasquez
    19
    Shuto Inaba
    18
    Hokuto Shimoda
    6
    Kosuke Ota
    43
    Junya Suzuki
    14
    Min-kyu Jang
    34
    Yudai Fujiwara
    42
    Koki Fukui
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Jin Ikoma
    15Takayuki Mae
    19Yuan Matsuhashi
    9Yusuke Minagawa
    94Silvio Rodrigues Pereira Junior
    2Hidenori Takahashi
    31Riku Terakado
    Ademilson Braga Bispo Jr 29
    Shunta Araki 7
    Jurato Ikeda 4
    Hijiri Onaga 22
    William Popp 23
    Zento Uno 16
    Takuya Yasui 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Go Kuroda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Machida Zelvia
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 31 21 6 4 55 18 37 69 H T T T T T
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
5 Vegalta Sendai 31 14 9 8 39 37 2 51 T T B T H B
6 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
7 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
9 Montedio Yamagata 31 13 6 12 38 32 6 45 T T T B T T
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 31 11 9 11 28 27 1 42 T H H B T T
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 30 10 8 12 41 41 0 38 T T B T T B
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 31 10 8 13 35 51 -16 38 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 30 9 6 15 38 51 -13 33 B B B T B T
17 Oita Trinita 31 7 11 13 24 39 -15 32 T B H B B B
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation