Kết quả Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita, 17h00 ngày 03/08
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202417:00
-
Renofa Yamaguchi 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.00X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita: Diễn biến chính
-
38'Kota Kawano (Assist:Kazuya Noyori)1-0
-
57'Yamato Wakatsuki
Kazuya Noyori1-0 -
57'Shunsuke Yamamoto
Noriyoshi Sakai1-0 -
64'1-0Shun Ayukawa
Taira Shige -
64'1-0Naoki Nomura
Kenshin Yasuda -
75'Yohei Okuyama
Masakazu Yoshioka1-0 -
76'Yuki Aida1-0
-
80'Renan dos Santos Paixao (Assist:Kaili Shimbo)2-0
-
81'Kensuke SATO
Kota Kawano2-0 -
81'2-0Yusuke Matsuo
Junya Nodake -
81'2-0Arata Kozakai
Daigo Takahashi -
81'Kim Byeom Yong
Yuki Aida2-0 -
86'2-0Hyun-woo Kim
Shun Nagasawa
-
Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro48Kaili Shimbo3Renan dos Santos Paixao13Takeru Itakura15Takayuki Mae68Kazuya Noyori18Yuki Aida37Kohei Tanabe16Masakazu Yoshioka20Kota Kawano51Noriyoshi Sakai99Daigo Takahashi93Shun Nagasawa44Manato Yoshida26Kenshin Yasuda18Junya Nodake16Taira Shige5Hiroto Nakagawa31Matheus Pereira25Tomoya Ando34Yudai Fujiwara22Kyeong-geon Mun
- Đội hình dự bị
-
6Kim Byeom Yong30Yohei Okuyama8Kensuke SATO38Toa Suenaga26Junto Taguchi9Yamato Wakatsuki19Shunsuke YamamotoShun Ayukawa 21Derlan De Oliveira Bento 3Hyun-woo Kim 41Arata Kozakai 19Yusuke Matsuo 27Konosuke Nishikawa 24Naoki Nomura 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizTakahiro Shimotaira
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiOita Trinita
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
11Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
77Pha tấn công77
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
14 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản