Kết quả Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC, 12h00 ngày 10/11
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202412:00
-
Renofa Yamaguchi 30Yokohama FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.08-0.5
0.82O 2.5
1.08U 2.5
0.801
4.20X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 38
-
Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
12'0-0Caprini
-
66'0-0Keisuke Muroi
Keijiro Ogawa -
67'Kensuke SATO0-0
-
68'Seigo Kobayashi
Kazuya Noyori0-0 -
70'Seigo Kobayashi0-0
-
75'Shunsuke Yamamoto
Masakazu Yoshioka0-0 -
76'Yohei Okuyama
Yamato Wakatsuki0-0 -
76'Kohei Tanabe
Kensuke SATO0-0 -
78'0-0Towa Yamane
-
80'0-0Takumi Nakamura
Eijiro Takeda -
80'0-0Joao Paulo
Caprini -
81'Dai Hirase
Toa Suenaga0-0 -
83'Yuki Aida0-0
-
88'0-0Sho Ito
Toshiki Takahashi -
90'0-0Joao Paulo
-
Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro48Kaili Shimbo3Renan dos Santos Paixao41Ryusei Shimodo15Takayuki Mae16Masakazu Yoshioka18Yuki Aida8Kensuke SATO68Kazuya Noyori38Toa Suenaga9Yamato Wakatsuki38Toshiki Takahashi10Caprini13Keijiro Ogawa8Towa Yamane4Yuri Lima Lara34Hinata Ogura17Eijiro Takeda5Gabriel Costa Franca2Boniface Uduka24Akito Fukumori21Akinori Ichikawa
- Đội hình dự bị
-
40Dai Hirase28Seigo Kobayashi14Keigo Numata30Yohei Okuyama26Junto Taguchi37Kohei Tanabe19Shunsuke YamamotoMizuki Arai 77Shion Inoue 7Sho Ito 15Keisuke Muroi 33Kengo Nagai 1Takumi Nakamura 3Joao Paulo 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizShuhei Yomoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiYokohama FC
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
93Pha tấn công84
-
-
32Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản