Kết quả Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 22'
    Shohei Mishima goal 
    1-0
  • 53'
    Daichi Ishikawa
    1-0
  • 58'
    1-0
     Junki Hata
     Daiki Sato
  • 58'
    1-0
     Takuma Mizutani
     Keito Kawamura
  • 58'
    1-0
     Ibuki Yoshida
     Ren Komatsu
  • 71'
    Shun Osaki  
    Yuki Omoto  
    1-0
  • 72'
    Shoji Toyama (Assist:Shuhei Kamimura) goal 
    2-0
  • 76'
    2-0
     Tomofumi Fujiyama
     Hiroto Morooka
  • 82'
    Daichi Ishikawa (Assist:Shun Osaki) goal 
    3-0
  • 83'
    Yuhi Takemoto  
    Chihiro Konagaya  
    3-0
  • 83'
    Kohei Kuroki  
    Shohei Mishima  
    3-0
  • 84'
    3-0
     Ryota Nakamura
     Yukihito Kajiya
  • 86'
    Rimu Matsuoka  
    Daichi Ishikawa  
    3-0
  • 90'
    3-1
    goal Ibuki Yoshida (Assist:Kazuya Onohara)
  • Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    1
    Ryuga Tashiro
    13
    Wataru Iwashita
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    21
    Ayumu Toyoda
    19
    Chihiro Konagaya
    48
    Shoji Toyama
    18
    Daichi Ishikawa
    9
    Yuki Omoto
    10
    Ren Komatsu
    11
    Yukihito Kajiya
    77
    Keito Kawamura
    80
    Kazuya Onohara
    6
    Hiroto Morooka
    29
    Daiki Sato
    16
    Kota Muramatsu
    27
    Keita Yoshioka
    5
    Takashi Kawano
    4
    Koji Hachisuka
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Kaito Abe
    17Koya Fujii
    2Kohei Kuroki
    16Rimu Matsuoka
    20Shun Osaki
    23Yuya Sato
    7Yuhi Takemoto
    Tomofumi Fujiyama 25
    Junki Hata 8
    Kosuke Inose 41
    Takuma Mizutani 7
    Ryota Nakamura 9
    Ryohei Okazaki 2
    Ibuki Yoshida 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Blaublitz Akita
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation