Kết quả Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi, 13h00 ngày 20/10
Kết quả Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202413:00
-
Renofa Yamaguchi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.91X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
14'0-1Yamato Wakatsuki (Assist:Toa Suenaga)
-
20'Daichi Ishikawa (Assist:Shoji Toyama)1-1
-
43'1-1Ryusei Shimodo
-
46'1-1Takeru Itakura
Takayuki Mae -
64'Tatsuki Higashiyama
Yuki Omoto1-1 -
64'Rimu Matsuoka
Shoji Toyama1-1 -
70'1-1Yohei Okuyama
Yamato Wakatsuki -
70'1-1Seigo Kobayashi
Kazuya Noyori -
77'Shun Osaki
Chihiro Konagaya1-1 -
87'1-1Sarach Yooyen
Kensuke SATO -
90'1-1Dai Hirase
Toa Suenaga
-
Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-31Ryuga Tashiro13Wataru Iwashita24Takuro Ezaki3Ryotaro Onishi15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda19Chihiro Konagaya48Shoji Toyama18Daichi Ishikawa9Yuki Omoto38Toa Suenaga9Yamato Wakatsuki68Kazuya Noyori8Kensuke SATO37Kohei Tanabe16Masakazu Yoshioka15Takayuki Mae41Ryusei Shimodo3Renan dos Santos Paixao48Kaili Shimbo21SEKI Kentaro
- Đội hình dự bị
-
5Kaito Abe30Tatsuki Higashiyama2Kohei Kuroki16Rimu Matsuoka20Shun Osaki23Yuya Sato7Yuhi TakemotoDai Hirase 40Takeru Itakura 13Seigo Kobayashi 28Yohei Okuyama 30Junto Taguchi 26Koji Yamase 33Sarach Yooyen 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoRenofa Yamaguchi
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
69Pha tấn công95
-
-
46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản