Kết quả Roasso Kumamoto vs Tochigi SC, 17h00 ngày 03/08
Kết quả Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
Nhận định Roasso Kumamoto vs Tochigi SC, 17h00 ngày 3/8
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202417:00
-
Tochigi SC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.95X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 25
-
Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
10'0-0Sho Omori
Rafael Costa -
12'0-1Sho Omori (Assist:Rennosuke Kawana)
-
16'0-1Sho Omori
-
46'0-1Toshiki Mori
Koya Okuda -
60'0-1Rio Hyeon
Taichi Aoshima -
60'0-1Harumi Minamino
Rennosuke Kawana -
63'0-2Ko Miyazaki (Assist:Sho Omori)
-
64'Shun Ito
Koya Fujii0-2 -
64'Rimu Matsuoka
Chihiro Konagaya0-2 -
83'Shun Osaki
Shoji Toyama0-2 -
83'Keito Kumashiro
Daichi Ishikawa0-2 -
90'0-2Kisho Yano
Ko Miyazaki
-
Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-31Ryuga Tashiro13Wataru Iwashita24Takuro Ezaki3Ryotaro Onishi21Ayumu Toyoda8Shuhei Kamimura9Yuki Omoto17Koya Fujii19Chihiro Konagaya18Daichi Ishikawa48Shoji Toyama32Ko Miyazaki19Koki Oshima15Koya Okuda23Hayato Fukushima22Taichi Aoshima24Kosuke Kanbe18Rennosuke Kawana13Keisuke Saka2Wataru Hiramatsu33Rafael Costa27Kenta Tanno
- Đội hình dự bị
-
10Shun Ito28Keito Kumashiro2Kohei Kuroki16Rimu Matsuoka15Shohei Mishima20Shun Osaki23Yuya SatoTakumi Fujitani 17Rio Hyeon 16Shuhei Kawata 1Harumi Minamino 42Toshiki Mori 10Sho Omori 6Kisho Yano 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoTochigi SC
-
12Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt15
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
54Pha tấn công68
-
-
72Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản